Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 22 - 10 CATALOGUE BÁNH XE SAU HONDA AIR BLADE 125 K27G

-
1
06430-KWN-900 | Bộ má phanh[1]06430KWN900
169.560 VNĐ
-
2
42650-K27-V00ZB | Bộ vành xe sau *NH146M*[2]42650K27V00ZB
2.441.880 VNĐ
-
2
42650-K27-V00ZA | Bộ vành xe sau *NH303M*[2]42650K27V00ZA
2.289.600 VNĐ
-
3
42711-K27-V02 | Lốp sau (CST) (90/90-14M/C 46P)[3]42711K27V02
527.040 VNĐ
-
3
42711-KVG-V40 | Lốp sau (IRC)(90/9014 46P)[3]42711KVGV40
609.120 VNĐ
-
4
42753-GM9-743 | Van bánh xe[4]42753GM9743
55.000 VNĐ
-
4
42753-KBN-902 | Van bánh xe trước (CST)[4]42753KBN902
38.880 VNĐ
-
5
43141-KZR-600 | CAM PHANH SAU[5]43141KZR600
55.000 VNĐ
-
6
43151-329-000 | Lò xo má phanh sau[6]43151329000
11.880 VNĐ
-
7
43410-KWN-900 | Cần kéo phanh sau[7]43410KWN900
63.720 VNĐ
-
8
43459-GN5-760 | ốc điều chỉnh phanh[8]43459GN5760
5.400 VNĐ
-
9
43472-KVB-900 | Lò xo cần phanh sau[9]43472KVB900
7.700 VNĐ
-
10
90112-KVB-900 | Bu lông 6x32[10]90112KVB900
12.100 VNĐ
-
11
95015-32001 | Khớp nối b cần phanh[11]9501532001
5.400 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 6.292.280 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 14 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
06430-KWN-900 | Bộ má phanh |
06430KWN900 | 169.560 VNĐ |
|
||
2 |
42650-K27-V00ZB | Bộ vành xe sau *NH146M* |
42650K27V00ZB | 2.441.880 VNĐ |
|
||
2 |
42650-K27-V00ZA | Bộ vành xe sau *NH303M* |
42650K27V00ZA | 2.289.600 VNĐ |
|
||
3 |
42711-K27-V02 | Lốp sau (CST) (90/90-14M/C 46P) |
42711K27V02 | 527.040 VNĐ |
|
||
3 |
42711-KVG-V40 | Lốp sau (IRC)(90/9014 46P) |
42711KVGV40 | 609.120 VNĐ |
|
||
4 |
42753-GM9-743 | Van bánh xe |
42753GM9743 | 55.000 VNĐ |
|
||
4 |
42753-KBN-902 | Van bánh xe trước (CST) |
42753KBN902 | 38.880 VNĐ |
|
||
5 |
43141-KZR-600 | CAM PHANH SAU |
43141KZR600 | 55.000 VNĐ |
|
||
6 |
43151-329-000 | Lò xo má phanh sau |
43151329000 | 11.880 VNĐ |
|
||
7 |
43410-KWN-900 | Cần kéo phanh sau |
43410KWN900 | 63.720 VNĐ |
|
||
8 |
43459-GN5-760 | ốc điều chỉnh phanh |
43459GN5760 | 5.400 VNĐ |
|
||
9 |
43472-KVB-900 | Lò xo cần phanh sau |
43472KVB900 | 7.700 VNĐ |
|
||
10 |
90112-KVB-900 | Bu lông 6x32 |
90112KVB900 | 12.100 VNĐ |
|
||
11 |
95015-32001 | Khớp nối b cần phanh |
9501532001 | 5.400 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc