Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 22 - 10 CATALOGUE BÁNH XE SAU HONDA SH MODE

-
1
06430-K44-V80 | Bộ má phanh[1]06430K44V80
116.640 VNĐ
-
1
06430-KWN-900 | Bộ má phanh[1]06430KWN900
169.560 VNĐ
-
1
06430-KZL-930 | Bộ má phanh[1]06430KZL930
172.700 VNĐ
-
2
42311-K1N-V00 | Bạc cách bánh sau[2]42311K1NV00
23.760 VNĐ
-
3
42650-K1N-V00ZB | Vành sau *NH146M*[3]42650K1NV00ZB
2.156.760 VNĐ
-
3
42650-K1N-V00ZA | Vành sau *NH303M*[3]42650K1NV00ZA
2.156.760 VNĐ
-
4
42711-K1N-V02 | Lốp sau (VEE)[4]42711K1NV02
585.360 VNĐ
-
5
42753-K12-901 | Van xe[5]42753K12901
32.400 VNĐ
-
5
42753-KWF-901 | Van la-zăng (TRITON)[5]42753KWF901
25.920 VNĐ
-
5
42753-K66-VE1 | Van vành xe[5]42753K66VE1
31.320 VNĐ
-
6
43141-K29-900 | CAM PHANH SAU[6]43141K29900
57.200 VNĐ
-
6
43141-KWN-930 | CAM PHANH SAU[6]43141KWN930
60.480 VNĐ
-
7
43151-329-000 | Lò xo má phanh sau[7]43151329000
11.880 VNĐ
-
8
43410-K1N-V00 | Cần kéo phanh sau[8]43410K1NV00
74.520 VNĐ
-
9
43472-K97-T00 | Lò xo cần phanh sau[9]43472K97T00
6.600 VNĐ
-
10
90112-KVB-900 | Bu lông 6x32[10]90112KVB900
12.100 VNĐ
-
11
90305-K66-V01 | Đai ốc 16mm[11]90305K66V01
15.400 VNĐ
-
12
95015-32001 | Khớp nối b cần phanh[12]9501532001
5.400 VNĐ
-
13
95015-42000 | Ốc B điều chỉnh phanh[13]9501542000
18.360 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 5.733.120 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 19 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc