Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 22 - 30 CATALOGUE BÁNH XE SAU HONDA LEAD 125 (2022+)

-
1
06430-K44-V80 | Bộ má phanh[1]06430K44V80
116.640 VNĐ
-
1
06430-KWN-900 | Bộ má phanh[1]06430KWN900
169.560 VNĐ
-
1
06430-KZL-930 | Bộ má phanh[1]06430KZL930
172.700 VNĐ
-
2
42650-K2T-V00ZB | Vành sau *NH146M*[2]42650K2TV00ZB
1.766.880 VNĐ
-
2
42650-K2T-V00ZA | Vành sau *NH303M*[2]42650K2TV00ZA
1.766.880 VNĐ
-
3
42711-K12-902 | Lốp sau (CST) (100/90-10 56J)[3]42711K12902
475.200 VNĐ
-
4
42753-K12-911 | Van xe[4]42753K12911
34.560 VNĐ
-
5
43141-K12-900 | CAM PHANH SAU[5]43141K12900
44.280 VNĐ
-
6
43151-329-000 | Lò xo má phanh sau[6]43151329000
11.880 VNĐ
-
7
43410-K2T-V00 | Cần kéo phanh sau[7]43410K2TV00
46.440 VNĐ
-
8
43472-KVB-900 | Lò xo cần phanh sau[8]43472KVB900
7.700 VNĐ
-
9
90112-KVB-900 | Bu lông 6x32[9]90112KVB900
12.100 VNĐ
-
10
90305-K66-V01 | Đai ốc 16mm[10]90305K66V01
15.400 VNĐ
-
11
90501-KBN-900 | Đệm 16mm[11]90501KBN900
19.440 VNĐ
-
12
95015-32001 | Khớp nối b cần phanh[12]9501532001
5.400 VNĐ
-
13
95015-42000 | Ốc B điều chỉnh phanh[13]9501542000
18.360 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 4.683.420 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 16 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
06430-K44-V80 | Bộ má phanh |
06430K44V80 | 116.640 VNĐ |
|
||
1 |
06430-KWN-900 | Bộ má phanh |
06430KWN900 | 169.560 VNĐ |
|
||
1 |
06430-KZL-930 | Bộ má phanh |
06430KZL930 | 172.700 VNĐ |
|
||
2 |
42650-K2T-V00ZB | Vành sau *NH146M* |
42650K2TV00ZB | 1.766.880 VNĐ |
|
||
2 |
42650-K2T-V00ZA | Vành sau *NH303M* |
42650K2TV00ZA | 1.766.880 VNĐ |
|
||
3 |
42711-K12-902 | Lốp sau (CST) (100/90-10 56J) |
42711K12902 | 475.200 VNĐ |
|
||
4 |
42753-K12-911 | Van xe |
42753K12911 | 34.560 VNĐ |
|
||
5 |
43141-K12-900 | CAM PHANH SAU |
43141K12900 | 44.280 VNĐ |
|
||
6 |
43151-329-000 | Lò xo má phanh sau |
43151329000 | 11.880 VNĐ |
|
||
7 |
43410-K2T-V00 | Cần kéo phanh sau |
43410K2TV00 | 46.440 VNĐ |
|
||
8 |
43472-KVB-900 | Lò xo cần phanh sau |
43472KVB900 | 7.700 VNĐ |
|
||
9 |
90112-KVB-900 | Bu lông 6x32 |
90112KVB900 | 12.100 VNĐ |
|
||
10 |
90305-K66-V01 | Đai ốc 16mm |
90305K66V01 | 15.400 VNĐ |
|
||
11 |
90501-KBN-900 | Đệm 16mm |
90501KBN900 | 19.440 VNĐ |
|
||
12 |
95015-32001 | Khớp nối b cần phanh |
9501532001 | 5.400 VNĐ |
|
||
13 |
95015-42000 | Ốc B điều chỉnh phanh |
9501542000 | 18.360 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc