Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 23 CATALOGUE BÌNH XĂNG HONDA GOLDWING 2023

-
1
16010-MKC-A01 | Lọc nhiên liệu[1]16010MKCA01
3.468.960 VNĐ
-
2
16015-MKC-A01 | Bộ điều chỉnh bơm nhiên liệu[2]16015MKCA01
1.607.040 VNĐ
-
3
16700-MKC-A02 | Bộ bơm xăng[3]16700MKCA02
21.236.040 VNĐ
-
4
16958-GJ6-000 | Ống nối nhiên liệu[4]16958GJ6000
59.400 VNĐ
-
5
17411-MKC-EC0 | Ống nối bình xăng[5]17411MKCEC0
87.480 VNĐ
-
6
17505-MKC-A00 | Khay xăng tràn[6]17505MKCA00
1.045.440 VNĐ
-
7
17506-MKC-A00 | Ống dẫn xăng[7]17506MKCA00
379.080 VNĐ
-
8
17507-MKC-A00 | Giá đỡ bình xăng trước[8]17507MKCA00
411.480 VNĐ
-
9
17509-MKC-A00 | Cao su dừng xăng[9]17509MKCA00
58.320 VNĐ
-
10
17510-MKC-A00 | Thùng xăng[10]17510MKCA00
20.280.240 VNĐ
-
11
17515-GBB-000 | Cao su bình xăng[11]17515GBB000
48.600 VNĐ
-
12
17515-GBL-760 | Tấm bình xăng[12]17515GBL760
88.560 VNĐ
-
13
17516-MKC-A00 | Giá đỡ bình xăng phía sau[13]17516MKCA00
130.680 VNĐ
-
14
17517-MKC-A00 | Kẹp[14]17517MKCA00
107.800 VNĐ
-
15
17526-KRJ-900 | Cao su bịt kín bình xăng[15]17526KRJ900
109.080 VNĐ
-
16
17526-MKC-A01 | Bộ ống dẫn xăng[16]17526MKCA01
2.907.360 VNĐ
-
17
17561-MKC-A00 | Ống[17]17561MKCA00
57.240 VNĐ
-
18
17574-MKC-A00 | Packing cụm phao xăng[18]17574MKCA00
665.280 VNĐ
-
19
17614-MKC-A00 | Đệm trung tâm bình xăng[19]17614MKCA00
268.920 VNĐ
-
20
17620-MEH-003 | Chụp bình xăng[20]17620MEH003
630.720 VNĐ
-
21
17719-HR3-A21 | Khóa bơm xăng[21]17719HR3A21
941.760 VNĐ
-
22
17938-SE0-941 | Kẹp dây ga[22]17938SE0941
50.600 VNĐ
-
23
19051-KA3-830 | Cao su két tản nhiệt[23]19051KA3830
64.800 VNĐ
-
24
19052-MAC-680 | Bạc đệm két tản nhiệt[24]19052MAC680
49.500 VNĐ
-
25
37800-MKC-A01 | Cụm phao xăng[25]37800MKCA01
1.273.320 VNĐ
-
26
37801-GA7-700 | Gioăng cụm phao xăng[26]37801GA7700
6.480 VNĐ
-
27
80108-KF9-900 | Bạc đệm chắn bùn sau[27]80108KF9900
89.100 VNĐ
-
28
90136-428-870 | Vòng đệm[28]90136428870
14.300 VNĐ
-
29
90651-HN6-A51 | Kẹp ống 12[29]90651HN6A51
36.720 VNĐ
-
30
90652-HL4-A01 | Chốt cài cửa trượt bên trái[30]90652HL4A01
30.800 VNĐ
-
31
90652-KSJ-A21 | Vòng kẹp ống 8.0[31]90652KSJA21
28.600 VNĐ
-
32
90654-HL4-A01 | Kẹp ống D15[32]90654HL4A01
64.800 VNĐ
-
33
93500-060-100A | Vít 6x10[33]93500060100A
5.500 VNĐ
-
34
94103-06000 | Đệm phẳng 6mm[34]9410306000
5.500 VNĐ
-
35
95002-407-3008 | Ống[35]950024073008
5.500 VNĐ
-
36
96300-060-1600 | Bu lông 6x16[36]963000601600
14.300 VNĐ
-
37
96300-060-2500 | Bu lông 6x25[37]963000602500
17.600 VNĐ
-
38
96300-060-3200 | Bu lông 6x32[38]963000603200
29.700 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 56.376.600 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 38 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc