Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 23 CATALOGUE CÀNG SAU HONDA AIR BLADE 125 / AIR BLADE 160 K2Z K3A (2023+)

-
1
11203-K35-J00 | Bạc cao su bắt giảm xóc[1]11203K35J00
20.520 VNĐ
-
1
11203-KVB-901 | Bạc cao su bắt giảm xóc[1]11203KVB901
55.080 VNĐ
-
2
42311-KWN-900 | Bạc cách bánh sau[2]42311KWN900
63.720 VNĐ
-
3
42312-KVG-900 | Bạc cách B bánh sau[3]42312KVG900
11.880 VNĐ
-
4
52100-K2Z-V00 | Càng sau[4]52100K2ZV00
659.880 VNĐ
-
4
52100-K1Y-D10 | Bộ càng sau[4]52100K1YD10
639.360 VNĐ
-
4
52100-K2Z-V00 | Càng sau[4]52100K2ZV00
659.880 VNĐ
-
5
90305-K66-V01 | Đai ốc 16mm[5]90305K66V01
15.400 VNĐ
-
6
90651-KZR-601 | Phanh cài bên trong 40mm[6]90651KZR601
12.100 VNĐ
-
6
94520-40000 | Phanh cài trong 40MM[6]9452040000
12.960 VNĐ
-
7
91051-K35-V01 | Vòng bi 6203 (china)[7]91051K35V01
52.920 VNĐ
-
7
91051-K35-V02 | Vòng bi 6203[7]91051K35V02
51.840 VNĐ
-
7
91051-K35-V03 | Vòng bi 6203 UU[7]91051K35V03
84.240 VNĐ
-
7
91051-K35-V04 | Vòng bi 6203UU[7]91051K35V04
88.560 VNĐ
-
8
91252-K35-V01 | Phớt chắn bụi 25X40X5[8]91252K35V01
19.440 VNĐ
-
9
91253-K35-V01 | Phớt chắn bụi 25X35X6[9]91253K35V01
21.600 VNĐ
-
10
94101-10000 | Đệm phẳng 10MM[10]9410110000
5.500 VNĐ
-
11
95701-100-4000 | Bu lông 10x40[11]957011004000
12.100 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 2.486.980 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 18 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc