Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 25 - 1 CATALOGUE BÓ DÂY (ANC110A,ACA110A / B) HONDA AIR BLADE 110 (03 / 2007 - 12 / 2012)

-
1
30510-KVG-V41 | MÔ BIN CAO ÁP[1]30510KVGV41
210.600 VNĐ
-
2
30520-GFM-900 | Đầu cực môbin cao áp[2]30520GFM900
11.880 VNĐ
-
3
30700-KRS-971 | Nắp chụp bu gi[3]30700KRS971
225.720 VNĐ
-
3
30700-KVG-V41 | Nắp chụp bu gi[3]30700KVGV41
103.680 VNĐ
-
4
31600-KVB-T01 | TIẾT CHẾ CHỈNH LƯU[4]31600KVBT01
1.191.240 VNĐ
-
5
32100-KVG-V20 | Dây điện chính[5]32100KVGV20
2.064.960 VNĐ
-
6
32104-KVG-A30 | Dây điện phụ động cơ[6]32104KVGA30
618.840 VNĐ
-
6
32104-KVG-V40 | Dây điện phụ động cơ[6]32104KVGV40
735.480 VNĐ
-
7
32412-MV4-000 | Chụp đầu cực ắcquy[7]32412MV4000
31.900 VNĐ
-
8
32606-GEV-761 | Chụp đầu giắc dây[8]32606GEV761
31.320 VNĐ
-
9
35010-KVG-900 | Bộ khóa điện[9]35010KVG900
2.403.500 VNĐ
-
10
35011-KVG-900 | Cụm từ khóa điện[10]35011KVG900
732.600 VNĐ
-
11
35101-KVG-900 | Khóa điện[11]35101KVG900
534.600 VNĐ
-
12
35121-KVB-900 | Phôi chìa khóa[12]35121KVB900
138.600 VNĐ
-
13
35190-KVG-901 | Công tắc yên xe & bình xăng[13]35190KVG901
196.560 VNĐ
-
14
35191-KVG-901 | Nắp dây cáp[14]35191KVG901
78.840 VNĐ
-
15
35400-KY0-980 | Điện trở[15]35400KY0980
752.400 VNĐ
-
16
38110-KVG-951 | CÒI XE[16]38110KVG951
97.200 VNĐ
-
17
38500-KVG-V21 | Bộ rơ le đề[17]38500KVGV21
137.160 VNĐ
-
18
38501-KVZ-631 | Rơ le nguồn[18]38501KVZ631
44.280 VNĐ
-
19
38506-KVG-V21 | Giảm chấn rơ le đề[19]38506KVGV21
25.920 VNĐ
-
20
38770-KVG-V21 | Điều khiển phun xăng điện tử[20]38770KVGV21
4.158.000 VNĐ
-
20
38770-KVG-V21 | Điều khiển phun xăng điện tử[20]38770KVGV21
4.158.000 VNĐ
-
21
38771-GFC-770 | Giảm chấn điều khiển điện tử[21]38771GFC770
25.920 VNĐ
-
21
38771-KVG-V40 | Giảm chấn điều khiển điện tử[21]38771KVGV40
18.360 VNĐ
-
22
90101-MT4-000 | Vít bắt ổ khóa[22]90101MT4000
8.800 VNĐ
-
23
90164-028-000 | Vít bắt khoá 6x12[23]90164028000
36.300 VNĐ
-
24
90672-SA0-003 | Kẹp dây 118mm[24]90672SA0003
11.880 VNĐ
-
26
92101-060-204J | Bu lông 6X20[26]92101060204J
12.100 VNĐ
-
27
93901-24320 | Vít tự ren 4x12[27]9390124320
6.600 VNĐ
-
28
95701-060-1000 | Bu lông 6x10[28]957010601000
6.600 VNĐ
-
29
95701-060-1200 | Bu lông 6x12[29]957010601200
5.500 VNĐ
-
30
95701-060-1400 | Bu lông 6x14[30]957010601400
5.500 VNĐ
-
31
96001-060-1200 | Bu lông 6x12[31]960010601200
7.700 VNĐ
-
32
98200-41000 | Cầu chì 10A[32]9820041000
9.720 VNĐ
-
33
98200-41500 | Cầu chì 15A[33]9820041500
9.720 VNĐ
-
34
31600-KZL-931 | TIẾT CHẾ CHỈNH LƯU[34]31600KZL931
997.920 VNĐ
-
35
31700-KVG-V41 | Tụ điện[35]31700KVGV41
634.700 VNĐ
-
36
32100-KVG-V40 | Dây điện chính[36]32100KVGV40
2.055.240 VNĐ
-
37
35010-KVG-V40 | Bộ khóa điện[37]35010KVGV40
2.952.400 VNĐ
-
38
35115-KVG-V41 | Thân khóa điều khiển[38]35115KVGV41
118.800 VNĐ
-
39
35400-GT3-620 | Cụm điện trở[39]35400GT3620
397.100 VNĐ
-
40
38385-KVG-V41 | Cụm điều khiển phản hồi tín hi[40]38385KVGV41
1.372.800 VNĐ
-
41
38500-KWW-B61 | Bộ rơle khởi động[41]38500KWWB61
101.520 VNĐ
-
42
38506-KWW-B61 | Giảm chấn rơle khởi động[42]38506KWWB61
21.600 VNĐ
-
43
38720-KVG-V41 | Bộ còi báo[43]38720KVGV41
236.520 VNĐ
-
44
72148-SEA-900 | PIN(CR1220)[44]72148SEA900
28.080 VNĐ
-
45
95701-060-1600 | Bu lông 6x16[45]957010601600
5.500 VNĐ
-
46
98200-41000 | Cầu chì 10A[46]9820041000
9.720 VNĐ
-
47
98200-42000 | Cầu chì 20A[47]9820042000
7.560 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 27.787.440 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 50 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc