Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 26 CATALOGUE ẮC QUY / KHOANG CHỨA ĐỒ HONDA FUTURE NEO 2007

-
1
31500-KPH-B31 | Bình ắc quy (GTZ5S12V 3.5A)[1]31500KPHB31
328.320 VNĐ
-
2
50381-KPH-900 | Nắp bình ắc quy[2]50381KPH900
59.400 VNĐ
-
2
50381-KTM-970 | Nắp hộp đựng bình ắcquy[2]50381KTM970
30.240 VNĐ
-
3
77106-KPG-900 | Móc treo mũ bảo hiểm[3]77106KPG900
9.720 VNĐ
-
4
81250-KPH-900 | Khoang chứa đồ[4]81250KPH900
671.760 VNĐ
-
4
81250-KTM-970 | Khoang chứa đồ[4]81250KTM970
160.920 VNĐ
-
4
81250-KVL-930 | Hộp chứa đồ[4]81250KVL930
194.400 VNĐ
-
5
81253-KPH-900 | Đệm cao su bắt hộp đồ[5]81253KPH900
8.640 VNĐ
-
6
81257-KPH-900 | Đệm lót bình ắc quy[6]81257KPH900
12.960 VNĐ
-
7
90502-KPH-900 | Bạc đệm 6.2x20[7]90502KPH900
8.640 VNĐ
-
8
90677-KAN-T00 | Đai ốc kẹp 5mm[8]90677KANT00
9.720 VNĐ
-
9
91509-GE2-760 | Vít 5x11.5[9]91509GE2760
5.500 VNĐ
-
10
96001-060-3000 | Bu lông 6x30[10]960010603000
5.500 VNĐ
-
11
98200-41000 | Cầu chì 10A[11]9820041000
9.720 VNĐ
-
12
98200-41500 | Cầu chì 15A[12]9820041500
9.720 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 1.525.160 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 15 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
31500-KPH-B31 | Bình ắc quy (GTZ5S12V 3.5A) |
31500KPHB31 | 328.320 VNĐ |
|
||
2 |
50381-KPH-900 | Nắp bình ắc quy |
50381KPH900 | 59.400 VNĐ |
|
||
2 |
50381-KTM-970 | Nắp hộp đựng bình ắcquy |
50381KTM970 | 30.240 VNĐ |
|
||
3 |
77106-KPG-900 | Móc treo mũ bảo hiểm |
77106KPG900 | 9.720 VNĐ |
|
||
4 |
81250-KPH-900 | Khoang chứa đồ |
81250KPH900 | 671.760 VNĐ |
|
||
4 |
81250-KTM-970 | Khoang chứa đồ |
81250KTM970 | 160.920 VNĐ |
|
||
4 |
81250-KVL-930 | Hộp chứa đồ |
81250KVL930 | 194.400 VNĐ |
|
||
5 |
81253-KPH-900 | Đệm cao su bắt hộp đồ |
81253KPH900 | 8.640 VNĐ |
|
||
6 |
81257-KPH-900 | Đệm lót bình ắc quy |
81257KPH900 | 12.960 VNĐ |
|
||
7 |
90502-KPH-900 | Bạc đệm 6.2x20 |
90502KPH900 | 8.640 VNĐ |
|
||
8 |
90677-KAN-T00 | Đai ốc kẹp 5mm |
90677KANT00 | 9.720 VNĐ |
|
||
9 |
91509-GE2-760 | Vít 5x11.5 |
91509GE2760 | 5.500 VNĐ |
|
||
10 |
96001-060-3000 | Bu lông 6x30 |
960010603000 | 5.500 VNĐ |
|
||
11 |
98200-41000 | Cầu chì 10A |
9820041000 | 9.720 VNĐ |
|
||
12 |
98200-41500 | Cầu chì 15A |
9820041500 | 9.720 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc