Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 26 CATALOGUE KHUNG XE HONDA AIR BLADE 110 (03 / 2007 - 12 / 2012)

-
2
16223-GBF-830 | Đai kẹp[2]16223GBF830
23.760 VNĐ
-
3
19515-KAE-770 | ống kẹp 27mm[3]19515KAE770
106.700 VNĐ
-
4
50100-KVG-950 | Khung xe[4]50100KVG950
3.555.200 VNĐ
-
4
50100-KVG-V20 | Khung xe[4]50100KVGV20
3.522.200 VNĐ
-
4
50100-KVG-V40 | Khung xe[4]50100KVGV40
3.613.500 VNĐ
-
5
50350-KVB-900 | Giá treo động cơ[5]50350KVB900
460.080 VNĐ
-
6
50352-KVB-900 | Cao su giá treo động cơ[6]50352KVB900
20.520 VNĐ
-
7
90105-KVB-900 | Bu lông 10x250[7]90105KVB900
49.500 VNĐ
-
8
90106-GCC-000 | Bu lông 10X238[8]90106GCC000
35.200 VNĐ
-
9
90304-KGH-901 | Đai ốc U 10mm[9]90304KGH901
23.100 VNĐ
-
10
90650-KW3-000 | Đai kẹp dây[10]90650KW3000
27.000 VNĐ
-
11
90672-SA0-003 | Kẹp dây 118mm[11]90672SA0003
11.880 VNĐ
-
12
93500-040-250G | Vít 4x25[12]93500040250G
12.960 VNĐ
-
13
83551-MB9-000 | Đệm cao su[13]83551MB9000
8.640 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 11.470.240 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 14 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2 |
16223-GBF-830 | Đai kẹp |
16223GBF830 | 23.760 VNĐ |
|
||
3 |
19515-KAE-770 | ống kẹp 27mm |
19515KAE770 | 106.700 VNĐ |
|
||
4 |
50100-KVG-950 | Khung xe |
50100KVG950 | 3.555.200 VNĐ |
|
||
4 |
50100-KVG-V20 | Khung xe |
50100KVGV20 | 3.522.200 VNĐ |
|
||
4 |
50100-KVG-V40 | Khung xe |
50100KVGV40 | 3.613.500 VNĐ |
|
||
5 |
50350-KVB-900 | Giá treo động cơ |
50350KVB900 | 460.080 VNĐ |
|
||
6 |
50352-KVB-900 | Cao su giá treo động cơ |
50352KVB900 | 20.520 VNĐ |
|
||
7 |
90105-KVB-900 | Bu lông 10x250 |
90105KVB900 | 49.500 VNĐ |
|
||
8 |
90106-GCC-000 | Bu lông 10X238 |
90106GCC000 | 35.200 VNĐ |
|
||
9 |
90304-KGH-901 | Đai ốc U 10mm |
90304KGH901 | 23.100 VNĐ |
|
||
10 |
90650-KW3-000 | Đai kẹp dây |
90650KW3000 | 27.000 VNĐ |
|
||
11 |
90672-SA0-003 | Kẹp dây 118mm |
90672SA0003 | 11.880 VNĐ |
|
||
12 |
93500-040-250G | Vít 4x25 |
93500040250G | 12.960 VNĐ |
|
||
13 |
83551-MB9-000 | Đệm cao su |
83551MB9000 | 8.640 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc