Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 26 CATALOGUE SƯỜN XE HONDA SH 125 VÀ 150 ITALIA (2005 - 2008)

-
3
50315-KTF-640 | Tai kẹp dây[3]50315KTF640
52.920 VNĐ
-
4
50350-KTF-642 | Giá treo động cơ[4]50350KTF642
4.054.320 VNĐ
-
5
50352-KGF-900 | Cao su giá treo động cơ[5]50352KGF900
66.960 VNĐ
-
8
77228-340-003 | CAO SU ĐỆM CHỐT KHÓA YÊN XE[8]77228340003
12.960 VNĐ
-
9
83551-300-000 | Núm cao su cài cốp xe[9]83551300000
5.400 VNĐ
-
10
90105-MBZ-610 | Bu lông 10x208[10]90105MBZ610
235.400 VNĐ
-
11
90111-162-000 | Bu lông 6mm[11]90111162000
6.600 VNĐ
-
12
90304-GE8-003 | Đai ốc U 10mm[12]90304GE8003
58.300 VNĐ
-
13
90841-KM1-670 | Đinh tán biển số[13]90841KM1670
53.900 VNĐ
-
14
95701-060-1208 | Bu lông 6x12[14]957010601208
5.500 VNĐ
-
15
95701-080-1400 | Bu lông 8x14[15]957010801400
8.800 VNĐ
-
16
95801-060-5000 | Bu lông 6x50[16]958010605000
26.400 VNĐ
-
17
95801-100-5000 | Bu lông 10x50[17]958011005000
33.000 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 4.620.460 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 13 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
3 |
50315-KTF-640 | Tai kẹp dây |
50315KTF640 | 52.920 VNĐ |
|
||
4 |
50350-KTF-642 | Giá treo động cơ |
50350KTF642 | 4.054.320 VNĐ |
|
||
5 |
50352-KGF-900 | Cao su giá treo động cơ |
50352KGF900 | 66.960 VNĐ |
|
||
8 |
77228-340-003 | CAO SU ĐỆM CHỐT KHÓA YÊN XE |
77228340003 | 12.960 VNĐ |
|
||
9 |
83551-300-000 | Núm cao su cài cốp xe |
83551300000 | 5.400 VNĐ |
|
||
10 |
90105-MBZ-610 | Bu lông 10x208 |
90105MBZ610 | 235.400 VNĐ |
|
||
11 |
90111-162-000 | Bu lông 6mm |
90111162000 | 6.600 VNĐ |
|
||
12 |
90304-GE8-003 | Đai ốc U 10mm |
90304GE8003 | 58.300 VNĐ |
|
||
13 |
90841-KM1-670 | Đinh tán biển số |
90841KM1670 | 53.900 VNĐ |
|
||
14 |
95701-060-1208 | Bu lông 6x12 |
957010601208 | 5.500 VNĐ |
|
||
15 |
95701-080-1400 | Bu lông 8x14 |
957010801400 | 8.800 VNĐ |
|
||
16 |
95801-060-5000 | Bu lông 6x50 |
958010605000 | 26.400 VNĐ |
|
||
17 |
95801-100-5000 | Bu lông 10x50 |
958011005000 | 33.000 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc