Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 27 CATALOGUE PÔ - ỐP PÔ HONDA WAVE RSX FI AT

-
1
18291-GE2-920 | Vòng đệm cổ ống xả[1]18291GE2920
8.640 VNĐ
-
2
18293-KPK-900 | Cao su đệm ống xả[2]18293KPK900
17.280 VNĐ
-
3
18317-KWZ-900 | Tấm cách nhiệt ống xả trước[3]18317KWZ900
154.440 VNĐ
-
4
18318-KWZ-900 | Tấm cách nhiệt ống xả sau[4]18318KWZ900
197.640 VNĐ
-
5
18345-MBT-610 | Tấm cao su bảo vệ[5]18345MBT610
17.280 VNĐ
-
6
18350-KWZ-840 | Ống xả[6]18350KWZ840
3.657.960 VNĐ
-
7
18421-KBA-900 | Cao su bạc lót bắt ống xả[7]18421KBA900
6.480 VNĐ
-
8
18422-KPH-880 | Bạc cách ống xả[8]18422KPH880
18.700 VNĐ
-
9
33619-459-840 | Đai ốc đệm[9]33619459840
7.560 VNĐ
-
10
96001-060-1404 | Bu lông 6x14[10]960010601404
25.920 VNĐ
-
11
90107-KVV-900 | Bu lông[11]90107KVV900
12.960 VNĐ
-
12
90301-KWB-600 | Đai ốc 8MM[12]90301KWB600
9.900 VNĐ
-
13
90501-KWZ-900 | Vòng đệm 6mm[13]90501KWZ900
24.200 VNĐ
-
14
94050-08000 | Đai ốc 8MM[14]9405008000
5.500 VNĐ
-
15
94103-08000 | Đệm phẳng 8mm[15]9410308000
5.400 VNĐ
-
16
95701-080-3000 | Bu lông 8x30[16]957010803000
6.600 VNĐ
-
17
95701-080-4500 | Bu lông 8X45[17]957010804500
9.900 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 4.186.360 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 17 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
18291-GE2-920 | Vòng đệm cổ ống xả |
18291GE2920 | 8.640 VNĐ |
|
||
2 |
18293-KPK-900 | Cao su đệm ống xả |
18293KPK900 | 17.280 VNĐ |
|
||
3 |
18317-KWZ-900 | Tấm cách nhiệt ống xả trước |
18317KWZ900 | 154.440 VNĐ |
|
||
4 |
18318-KWZ-900 | Tấm cách nhiệt ống xả sau |
18318KWZ900 | 197.640 VNĐ |
|
||
5 |
18345-MBT-610 | Tấm cao su bảo vệ |
18345MBT610 | 17.280 VNĐ |
|
||
6 |
18350-KWZ-840 | Ống xả |
18350KWZ840 | 3.657.960 VNĐ |
|
||
7 |
18421-KBA-900 | Cao su bạc lót bắt ống xả |
18421KBA900 | 6.480 VNĐ |
|
||
8 |
18422-KPH-880 | Bạc cách ống xả |
18422KPH880 | 18.700 VNĐ |
|
||
9 |
33619-459-840 | Đai ốc đệm |
33619459840 | 7.560 VNĐ |
|
||
10 |
96001-060-1404 | Bu lông 6x14 |
960010601404 | 25.920 VNĐ |
|
||
11 |
90107-KVV-900 | Bu lông |
90107KVV900 | 12.960 VNĐ |
|
||
12 |
90301-KWB-600 | Đai ốc 8MM |
90301KWB600 | 9.900 VNĐ |
|
||
13 |
90501-KWZ-900 | Vòng đệm 6mm |
90501KWZ900 | 24.200 VNĐ |
|
||
14 |
94050-08000 | Đai ốc 8MM |
9405008000 | 5.500 VNĐ |
|
||
15 |
94103-08000 | Đệm phẳng 8mm |
9410308000 | 5.400 VNĐ |
|
||
16 |
95701-080-3000 | Bu lông 8x30 |
957010803000 | 6.600 VNĐ |
|
||
17 |
95701-080-4500 | Bu lông 8X45 |
957010804500 | 9.900 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc