Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 28 - 10 CATALOGUE VAN ĐIỆN TỪ PHUN KHÍ HONDA SH 350 (2021)

-
1
17724-102-700 | Kẹp ống dẫn khí[1]17724102700
11.000 VNĐ
-
2
18651-K1B-T00 | Ống A phun khí điện từ[2]18651K1BT00
47.520 VNĐ
-
3
18652-K1B-T00 | Ống B phun khí điện từ[3]18652K1BT00
42.120 VNĐ
-
4
19342-K04-930 | Đai kẹp van kiểm soát khí[4]19342K04930
39.600 VNĐ
-
5
19343-K53-D00 | Nắp chụp[5]19343K53D00
30.240 VNĐ
-
7
32115-K1W-D00 | Giá đỡ dây điện[7]32115K1WD00
129.600 VNĐ
-
8
32116-K1W-D00 | Giá mô bin cao áp[8]32116K1WD00
196.560 VNĐ
-
9
36450-KTW-901 | Van điều khiển điện từ[9]36450KTW901
1.095.120 VNĐ
-
10
43516-MR5-000 | Cao su giảm chấn[10]43516MR5000
43.200 VNĐ
-
11
50324-425-010 | Bạc đệm 6.3x13[11]50324425010
66.000 VNĐ
-
12
61104-428-730 | Đệm bạc bắt đèn hậu[12]61104428730
9.720 VNĐ
-
13
84703-K04-930 | Cao su[13]84703K04930
21.600 VNĐ
-
14
93404-060-2507 | Bu lông có đệm 6x25[14]934040602507
30.800 VNĐ
-
15
94050-06000 | Đai ốc 6mm[15]9405006000
6.600 VNĐ
-
16
95701-060-1400 | Bu lông 6x14[16]957010601400
5.500 VNĐ
-
17
95801-060-1408 | Bu lông 6x14[17]958010601408
3.300 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 1.778.480 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 16 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
17724-102-700 | Kẹp ống dẫn khí |
17724102700 | 11.000 VNĐ |
|
||
2 |
18651-K1B-T00 | Ống A phun khí điện từ |
18651K1BT00 | 47.520 VNĐ |
|
||
3 |
18652-K1B-T00 | Ống B phun khí điện từ |
18652K1BT00 | 42.120 VNĐ |
|
||
4 |
19342-K04-930 | Đai kẹp van kiểm soát khí |
19342K04930 | 39.600 VNĐ |
|
||
5 |
19343-K53-D00 | Nắp chụp |
19343K53D00 | 30.240 VNĐ |
|
||
7 |
32115-K1W-D00 | Giá đỡ dây điện |
32115K1WD00 | 129.600 VNĐ |
|
||
8 |
32116-K1W-D00 | Giá mô bin cao áp |
32116K1WD00 | 196.560 VNĐ |
|
||
9 |
36450-KTW-901 | Van điều khiển điện từ |
36450KTW901 | 1.095.120 VNĐ |
|
||
10 |
43516-MR5-000 | Cao su giảm chấn |
43516MR5000 | 43.200 VNĐ |
|
||
11 |
50324-425-010 | Bạc đệm 6.3x13 |
50324425010 | 66.000 VNĐ |
|
||
12 |
61104-428-730 | Đệm bạc bắt đèn hậu |
61104428730 | 9.720 VNĐ |
|
||
13 |
84703-K04-930 | Cao su |
84703K04930 | 21.600 VNĐ |
|
||
14 |
93404-060-2507 | Bu lông có đệm 6x25 |
934040602507 | 30.800 VNĐ |
|
||
15 |
94050-06000 | Đai ốc 6mm |
9405006000 | 6.600 VNĐ |
|
||
16 |
95701-060-1400 | Bu lông 6x14 |
957010601400 | 5.500 VNĐ |
|
||
17 |
95801-060-1408 | Bu lông 6x14 |
958010601408 | 3.300 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc