Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 28 CATALOGUE KHUNG XE (ANF125M5) HONDA FUTURE NEO KTMJ

-
1
16980-KPH-650 | Cao su đệm bảo vệ[1]16980KPH650
19.440 VNĐ
-
2
17270-KPH-900 | Cao su chắn nước[2]17270KPH900
36.720 VNĐ
-
3
35010-KPH-690 | Bộ khóa điện[3]35010KPH690
3.061.300 VNĐ
-
4
35011-KPH-690 | Cụm từ khóa điện[4]35011KPH690
943.800 VNĐ
-
5
35121-KPH-690 | Phôi chìa khóa[5]35121KPH690
135.300 VNĐ
-
6
50100-KTM-900 | Khung xe[6]50100KTM900
2.379.300 VNĐ
-
7
64221-KPH-950 | Giá bắt mặt nạ trước[7]64221KPH950
165.240 VNĐ
-
8
90106-KPH-690 | Bu lông chìm 6x10[8]90106KPH690
9.900 VNĐ
-
9
90164-028-000 | Vít bắt khoá 6x12[9]90164028000
36.300 VNĐ
-
10
94050-10080 | Đai ốc 10MM[10]9405010080
8.800 VNĐ
-
11
95701-080-3200 | Bu lông 8x32[11]957010803200
7.700 VNĐ
-
12
95801-101-1008 | Bu lông treo động cơ 10x110[12]958011011008
17.600 VNĐ
-
13
35101-KPH-690 | Bộ khóa,công tắc máy[13]35101KPH690
460.900 VNĐ
-
14
91540-KPH-902 | Vòng kẹp dây điện[14]91540KPH902
11.880 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 7.294.180 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 14 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
16980-KPH-650 | Cao su đệm bảo vệ |
16980KPH650 | 19.440 VNĐ |
|
||
2 |
17270-KPH-900 | Cao su chắn nước |
17270KPH900 | 36.720 VNĐ |
|
||
3 |
35010-KPH-690 | Bộ khóa điện |
35010KPH690 | 3.061.300 VNĐ |
|
||
4 |
35011-KPH-690 | Cụm từ khóa điện |
35011KPH690 | 943.800 VNĐ |
|
||
5 |
35121-KPH-690 | Phôi chìa khóa |
35121KPH690 | 135.300 VNĐ |
|
||
6 |
50100-KTM-900 | Khung xe |
50100KTM900 | 2.379.300 VNĐ |
|
||
7 |
64221-KPH-950 | Giá bắt mặt nạ trước |
64221KPH950 | 165.240 VNĐ |
|
||
8 |
90106-KPH-690 | Bu lông chìm 6x10 |
90106KPH690 | 9.900 VNĐ |
|
||
9 |
90164-028-000 | Vít bắt khoá 6x12 |
90164028000 | 36.300 VNĐ |
|
||
10 |
94050-10080 | Đai ốc 10MM |
9405010080 | 8.800 VNĐ |
|
||
11 |
95701-080-3200 | Bu lông 8x32 |
957010803200 | 7.700 VNĐ |
|
||
12 |
95801-101-1008 | Bu lông treo động cơ 10x110 |
958011011008 | 17.600 VNĐ |
|
||
13 |
35101-KPH-690 | Bộ khóa,công tắc máy |
35101KPH690 | 460.900 VNĐ |
|
||
14 |
91540-KPH-902 | Vòng kẹp dây điện |
91540KPH902 | 11.880 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc