Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 30 CATALOGUE GÁC CHÂN HONDA WAVE 110 RSX

-
1
50610-KWW-E00 | Thanh để chân chính[1]50610KWWE00
234.300 VNĐ
-
2
50661-KWB-600 | Cao su để chân chính[2]50661KWB600
17.280 VNĐ
-
3
50710-KWB-600 | Cao su để chân sau[3]50710KWB600
14.040 VNĐ
-
4
50711-KBP-900 | Thanh để chân sau phải[4]50711KBP900
30.240 VNĐ
-
5
50712-KBP-900 | Thanh để chân sau trái[5]50712KBP900
30.240 VNĐ
-
6
50715-K07-940 | Giá để chân sau phải[6]50715K07940
197.640 VNĐ
-
7
50715-KE8-000 | Tấm đệm cao su để chân[7]50715KE8000
7.560 VNĐ
-
8
50716-KWW-E00 | Giá để chân sau trái[8]50716KWWE00
135.000 VNĐ
-
9
90131-KWB-600 | Chốt cài thanh để chân sau[9]90131KWB600
8.640 VNĐ
-
10
90135-KWB-600 | Bu lông chìm 8x16[10]90135KWB600
6.600 VNĐ
-
11
90136-KWB-600 | Bu lông chìm 8x32[11]90136KWB600
8.800 VNĐ
-
12
94101-06000 | Đệm phẳng 6mm[12]9410106000
5.400 VNĐ
-
13
94201-16150 | Chốt chẻ 1.6x15[13]9420116150
5.500 VNĐ
-
14
95701-080-1800 | Bu lông 8X18[14]957010801800
7.700 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 708.940 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 14 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
50610-KWW-E00 | Thanh để chân chính |
50610KWWE00 | 234.300 VNĐ |
|
||
2 |
50661-KWB-600 | Cao su để chân chính |
50661KWB600 | 17.280 VNĐ |
|
||
3 |
50710-KWB-600 | Cao su để chân sau |
50710KWB600 | 14.040 VNĐ |
|
||
4 |
50711-KBP-900 | Thanh để chân sau phải |
50711KBP900 | 30.240 VNĐ |
|
||
5 |
50712-KBP-900 | Thanh để chân sau trái |
50712KBP900 | 30.240 VNĐ |
|
||
6 |
50715-K07-940 | Giá để chân sau phải |
50715K07940 | 197.640 VNĐ |
|
||
7 |
50715-KE8-000 | Tấm đệm cao su để chân |
50715KE8000 | 7.560 VNĐ |
|
||
8 |
50716-KWW-E00 | Giá để chân sau trái |
50716KWWE00 | 135.000 VNĐ |
|
||
9 |
90131-KWB-600 | Chốt cài thanh để chân sau |
90131KWB600 | 8.640 VNĐ |
|
||
10 |
90135-KWB-600 | Bu lông chìm 8x16 |
90135KWB600 | 6.600 VNĐ |
|
||
11 |
90136-KWB-600 | Bu lông chìm 8x32 |
90136KWB600 | 8.800 VNĐ |
|
||
12 |
94101-06000 | Đệm phẳng 6mm |
9410106000 | 5.400 VNĐ |
|
||
13 |
94201-16150 | Chốt chẻ 1.6x15 |
9420116150 | 5.500 VNĐ |
|
||
14 |
95701-080-1800 | Bu lông 8X18 |
957010801800 | 7.700 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc