Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 30 CATALOGUE ỐNG XẢ (PÔ) HONDA PCX 125 / PCX 150 (WW125J WW150J) (2017 - 2020)

-
1
18291-GE2-921 | Vòng đệm cổ ống xả[1]18291GE2921
15.120 VNĐ
-
2
18293-KSB-900 | Cao su tấm cách nhiệt[2]18293KSB900
9.720 VNĐ
-
3
18300-K96-V00 | Ống xả[3]18300K96V00
4.659.120 VNĐ
-
4
18300-K97-V00 | Ống xả[4]18300K97V00
4.993.920 VNĐ
-
5
18316-K01-900 | Bạc đệm tấm cách nhiệt[5]18316K01900
19.440 VNĐ
-
6
18318-K97-T00ZA | Tấm cách nhiệt ống xả *NHA40M*[6]18318K97T00ZA
253.800 VNĐ
-
7
18327-K97-T00 | Nắp đuôi ống xả[7]18327K97T00
60.480 VNĐ
-
8
18365-K40-F00 | Đệm cao su[8]18365K40F00
9.720 VNĐ
-
9
90115-K77-V00 | Vít 5x15[9]90115K77V00
11.000 VNĐ
-
10
90304-MJ0-920 | Đai ốc mũ 7mm[10]90304MJ0920
18.700 VNĐ
-
11
90501-K40-F00 | Bạc đệm[11]90501K40F00
16.500 VNĐ
-
12
95701-060-1602 | Bu lông 6x16[12]957010601602
11.000 VNĐ
-
13
95701-060-1607 | Bu lông 6x16[13]957010601607
14.300 VNĐ
-
14
95701-100-6507 | Bu lông 10x65[14]957011006507
23.100 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 10.115.920 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 14 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
18291-GE2-921 | Vòng đệm cổ ống xả |
18291GE2921 | 15.120 VNĐ |
|
||
2 |
18293-KSB-900 | Cao su tấm cách nhiệt |
18293KSB900 | 9.720 VNĐ |
|
||
3 |
18300-K96-V00 | Ống xả |
18300K96V00 | 4.659.120 VNĐ |
|
||
4 |
18300-K97-V00 | Ống xả |
18300K97V00 | 4.993.920 VNĐ |
|
||
5 |
18316-K01-900 | Bạc đệm tấm cách nhiệt |
18316K01900 | 19.440 VNĐ |
|
||
6 |
18318-K97-T00ZA | Tấm cách nhiệt ống xả *NHA40M* |
18318K97T00ZA | 253.800 VNĐ |
|
||
7 |
18327-K97-T00 | Nắp đuôi ống xả |
18327K97T00 | 60.480 VNĐ |
|
||
8 |
18365-K40-F00 | Đệm cao su |
18365K40F00 | 9.720 VNĐ |
|
||
9 |
90115-K77-V00 | Vít 5x15 |
90115K77V00 | 11.000 VNĐ |
|
||
10 |
90304-MJ0-920 | Đai ốc mũ 7mm |
90304MJ0920 | 18.700 VNĐ |
|
||
11 |
90501-K40-F00 | Bạc đệm |
90501K40F00 | 16.500 VNĐ |
|
||
12 |
95701-060-1602 | Bu lông 6x16 |
957010601602 | 11.000 VNĐ |
|
||
13 |
95701-060-1607 | Bu lông 6x16 |
957010601607 | 14.300 VNĐ |
|
||
14 |
95701-100-6507 | Bu lông 10x65 |
957011006507 | 23.100 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc