Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 30 CATALOGUE THANH GÁC CHÂN HONDA WAVE RSX 110 (2019)

-
1
50610-K03-M60 | Thanh để chân chính[1]50610K03M60
210.100 VNĐ
-
2
50661-KWB-600 | Cao su để chân chính[2]50661KWB600
17.280 VNĐ
-
3
50710-KWB-600 | Cao su để chân sau[3]50710KWB600
14.040 VNĐ
-
4
50711-KBP-900 | Thanh để chân sau phải[4]50711KBP900
30.240 VNĐ
-
5
50712-KBP-900 | Thanh để chân sau trái[5]50712KBP900
30.240 VNĐ
-
6
50715-K03-M60 | Giá để chân sau phải[6]50715K03M60
170.500 VNĐ
-
7
50715-KE8-000 | Tấm đệm cao su để chân[7]50715KE8000
7.560 VNĐ
-
8
50716-K03-M60 | Giá để chân sau trái[8]50716K03M60
156.200 VNĐ
-
9
90131-KWB-600 | Chốt cài thanh để chân sau[9]90131KWB600
8.640 VNĐ
-
10
90136-K07-900 | Bu lông chìm 8x50[10]90136K07900
12.100 VNĐ
-
11
90136-KWB-600 | Bu lông chìm 8x32[11]90136KWB600
8.800 VNĐ
-
12
94101-06000 | Đệm phẳng 6mm[12]9410106000
5.400 VNĐ
-
13
94201-16150 | Chốt chẻ 1.6x15[13]9420116150
5.500 VNĐ
-
14
95701-080-1800 | Bu lông 8X18[14]957010801800
7.700 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 684.300 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 14 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
50610-K03-M60 | Thanh để chân chính |
50610K03M60 | 210.100 VNĐ |
|
||
2 |
50661-KWB-600 | Cao su để chân chính |
50661KWB600 | 17.280 VNĐ |
|
||
3 |
50710-KWB-600 | Cao su để chân sau |
50710KWB600 | 14.040 VNĐ |
|
||
4 |
50711-KBP-900 | Thanh để chân sau phải |
50711KBP900 | 30.240 VNĐ |
|
||
5 |
50712-KBP-900 | Thanh để chân sau trái |
50712KBP900 | 30.240 VNĐ |
|
||
6 |
50715-K03-M60 | Giá để chân sau phải |
50715K03M60 | 170.500 VNĐ |
|
||
7 |
50715-KE8-000 | Tấm đệm cao su để chân |
50715KE8000 | 7.560 VNĐ |
|
||
8 |
50716-K03-M60 | Giá để chân sau trái |
50716K03M60 | 156.200 VNĐ |
|
||
9 |
90131-KWB-600 | Chốt cài thanh để chân sau |
90131KWB600 | 8.640 VNĐ |
|
||
10 |
90136-K07-900 | Bu lông chìm 8x50 |
90136K07900 | 12.100 VNĐ |
|
||
11 |
90136-KWB-600 | Bu lông chìm 8x32 |
90136KWB600 | 8.800 VNĐ |
|
||
12 |
94101-06000 | Đệm phẳng 6mm |
9410106000 | 5.400 VNĐ |
|
||
13 |
94201-16150 | Chốt chẻ 1.6x15 |
9420116150 | 5.500 VNĐ |
|
||
14 |
95701-080-1800 | Bu lông 8X18 |
957010801800 | 7.700 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc