Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 32 CATALOGUE CÀNG SAU HONDA CBR150R (2021)

-
1
40510-K45-N40 | Nắp hộp xích[1]40510K45N40
194.400 VNĐ
-
2
40530-K45-N41 | Xích tải 128 mắt[2]40530K45N41
516.230 VNĐ
-
3
40531-KYE-901 | Khoá xích tải[3]40531KYE901
53.900 VNĐ
-
3
40541-KRE-H82 | Khoá xích tải[3]40541KREH82
53.900 VNĐ
-
4
40543-K45-N40 | Điều chỉnh xích tải[4]40543K45N40
130.680 VNĐ
-
5
40546-K45-N40 | Nắp cuối càng sau[5]40546K45N40
119.880 VNĐ
-
6
52141-K15-900 | Bạc đệm thép trung tâm càng xe[6]52141K15900
248.600 VNĐ
-
8
52170-K45-N00 | Thanh trượt xích[8]52170K45N00
166.320 VNĐ
-
9
52200-K45-NB0ZA | Càng sau *NH303M*[9]52200K45NB0ZA
3.592.080 VNĐ
-
10
90116-ME9-000 | Bu lông 6mm[10]90116ME9000
6.600 VNĐ
-
11
90121-KSP-900 | Bu lông càng sau[11]90121KSP900
151.800 VNĐ
-
12
90302-KBP-900 | Ðai ốc đặc biệt 6mm[12]90302KBP900
5.400 VNĐ
-
15
91071-KSP-901 | Vòng bi 20X26X20[15]91071KSP901
356.400 VNĐ
-
16
94001-060-000S | Đai ốc 6mm[16]94001060000S
4.320 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 5.600.510 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 14 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
40510-K45-N40 | Nắp hộp xích |
40510K45N40 | 194.400 VNĐ |
|
||
2 |
40530-K45-N41 | Xích tải 128 mắt |
40530K45N41 | 516.230 VNĐ |
|
||
3 |
40531-KYE-901 | Khoá xích tải |
40531KYE901 | 53.900 VNĐ |
|
||
3 |
40541-KRE-H82 | Khoá xích tải |
40541KREH82 | 53.900 VNĐ |
|
||
4 |
40543-K45-N40 | Điều chỉnh xích tải |
40543K45N40 | 130.680 VNĐ |
|
||
5 |
40546-K45-N40 | Nắp cuối càng sau |
40546K45N40 | 119.880 VNĐ |
|
||
6 |
52141-K15-900 | Bạc đệm thép trung tâm càng xe |
52141K15900 | 248.600 VNĐ |
|
||
8 |
52170-K45-N00 | Thanh trượt xích |
52170K45N00 | 166.320 VNĐ |
|
||
9 |
52200-K45-NB0ZA | Càng sau *NH303M* |
52200K45NB0ZA | 3.592.080 VNĐ |
|
||
10 |
90116-ME9-000 | Bu lông 6mm |
90116ME9000 | 6.600 VNĐ |
|
||
11 |
90121-KSP-900 | Bu lông càng sau |
90121KSP900 | 151.800 VNĐ |
|
||
12 |
90302-KBP-900 | Ðai ốc đặc biệt 6mm |
90302KBP900 | 5.400 VNĐ |
|
||
15 |
91071-KSP-901 | Vòng bi 20X26X20 |
91071KSP901 | 356.400 VNĐ |
|
||
16 |
94001-060-000S | Đai ốc 6mm |
94001060000S | 4.320 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc