Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 35 CATALOGUE ĐÈN XI - NHAN HONDA CB500X

-
1
33400-MKP-K01 | Đèn xi nhan trước phải[1]33400MKPK01
894.240 VNĐ
-
2
33400-MKH-D01 | Đèn xi nhan trước phải[2]33400MKHD01
936.360 VNĐ
-
3
33411-MKK-A00 | Bạc đệm xi nhan[3]33411MKKA00
35.200 VNĐ
-
4
33412-KZZ-J00 | Cao su xi nhan phải[4]33412KZZJ00
50.760 VNĐ
-
5
33412-MKK-A00 | Cao su xi nhan phải[5]33412MKKA00
44.280 VNĐ
-
6
33415-KZZ-J00 | Bạc đệm xi nhan[6]33415KZZJ00
63.800 VNĐ
-
7
33450-MKP-K01 | Đèn xi nhan trước trái[7]33450MKPK01
894.240 VNĐ
-
8
33450-MKH-D01 | Đèn xi nhan trước trái[8]33450MKHD01
936.360 VNĐ
-
9
33452-KZZ-J00 | Cao su xi nhan trái[9]33452KZZJ00
50.760 VNĐ
-
10
33452-MKK-A00 | Cao su xi nhan trái[10]33452MKKA00
44.280 VNĐ
-
11
33600-MKP-D81 | Đèn xi nhan sau phải[11]33600MKPD81
951.480 VNĐ
-
12
33650-MKP-D81 | Đèn xi nhan sau trái[12]33650MKPD81
951.480 VNĐ
-
13
93411-050-2508 | Bu lông 5x25[13]934110502508
19.800 VNĐ
-
14
93411-050-4008 | Bu lông 5x40[14]934110504008
19.800 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 5.892.840 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 14 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
33400-MKP-K01 | Đèn xi nhan trước phải |
33400MKPK01 | 894.240 VNĐ |
|
||
2 |
33400-MKH-D01 | Đèn xi nhan trước phải |
33400MKHD01 | 936.360 VNĐ |
|
||
3 |
33411-MKK-A00 | Bạc đệm xi nhan |
33411MKKA00 | 35.200 VNĐ |
|
||
4 |
33412-KZZ-J00 | Cao su xi nhan phải |
33412KZZJ00 | 50.760 VNĐ |
|
||
5 |
33412-MKK-A00 | Cao su xi nhan phải |
33412MKKA00 | 44.280 VNĐ |
|
||
6 |
33415-KZZ-J00 | Bạc đệm xi nhan |
33415KZZJ00 | 63.800 VNĐ |
|
||
7 |
33450-MKP-K01 | Đèn xi nhan trước trái |
33450MKPK01 | 894.240 VNĐ |
|
||
8 |
33450-MKH-D01 | Đèn xi nhan trước trái |
33450MKHD01 | 936.360 VNĐ |
|
||
9 |
33452-KZZ-J00 | Cao su xi nhan trái |
33452KZZJ00 | 50.760 VNĐ |
|
||
10 |
33452-MKK-A00 | Cao su xi nhan trái |
33452MKKA00 | 44.280 VNĐ |
|
||
11 |
33600-MKP-D81 | Đèn xi nhan sau phải |
33600MKPD81 | 951.480 VNĐ |
|
||
12 |
33650-MKP-D81 | Đèn xi nhan sau trái |
33650MKPD81 | 951.480 VNĐ |
|
||
13 |
93411-050-2508 | Bu lông 5x25 |
934110502508 | 19.800 VNĐ |
|
||
14 |
93411-050-4008 | Bu lông 5x40 |
934110504008 | 19.800 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc