Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 37 CATALOGUE ẮC QUY HONDA FUTURE 125 (2015+)

-
1
31500-KWW-B21 | Bình ắc quy (GTZ4V 12V 3.0A)[1]31500KWWB21
328.320 VNĐ
-
1
31500-K03-V01 | Bình ắc quy PTZ4[1]31500K03V01
258.120 VNĐ
-
1
31500-KWW-B21 | Bình ắc quy (GTZ4V 12V 3.0A)[1]31500KWWB21
328.320 VNĐ
-
2
50381-KYZ-900 | Nắp hộp đựng bình ắcquy[2]50381KYZ900
32.400 VNĐ
-
2
50381-K73-V00 | Nắp bình ắc quy[2]50381K73V00
34.560 VNĐ
-
3
50385-KYZ-900 | Hộp đựng bình ắcquy[3]50385KYZ900
66.960 VNĐ
-
3
50385-K73-V00 | Hộp đựng bình ắc quy[3]50385K73V00
55.080 VNĐ
-
4
90116-KVB-900 | Bu lông 6mm[4]90116KVB900
6.600 VNĐ
-
5
90677-KAN-T00 | Đai ốc kẹp 5mm[5]90677KANT00
9.720 VNĐ
-
6
91509-GE2-760 | Vít 5x11.5[6]91509GE2760
5.500 VNĐ
-
7
94050-06000 | Đai ốc 6mm[7]9405006000
6.600 VNĐ
-
8
98200-41000 | Cầu chì 10A[8]9820041000
9.720 VNĐ
-
9
98200-41500 | Cầu chì 15A[9]9820041500
9.720 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 1.151.620 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 13 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
31500-KWW-B21 | Bình ắc quy (GTZ4V 12V 3.0A) |
31500KWWB21 | 328.320 VNĐ |
|
||
1 |
31500-K03-V01 | Bình ắc quy PTZ4 |
31500K03V01 | 258.120 VNĐ |
|
||
1 |
31500-KWW-B21 | Bình ắc quy (GTZ4V 12V 3.0A) |
31500KWWB21 | 328.320 VNĐ |
|
||
2 |
50381-KYZ-900 | Nắp hộp đựng bình ắcquy |
50381KYZ900 | 32.400 VNĐ |
|
||
2 |
50381-K73-V00 | Nắp bình ắc quy |
50381K73V00 | 34.560 VNĐ |
|
||
3 |
50385-KYZ-900 | Hộp đựng bình ắcquy |
50385KYZ900 | 66.960 VNĐ |
|
||
3 |
50385-K73-V00 | Hộp đựng bình ắc quy |
50385K73V00 | 55.080 VNĐ |
|
||
4 |
90116-KVB-900 | Bu lông 6mm |
90116KVB900 | 6.600 VNĐ |
|
||
5 |
90677-KAN-T00 | Đai ốc kẹp 5mm |
90677KANT00 | 9.720 VNĐ |
|
||
6 |
91509-GE2-760 | Vít 5x11.5 |
91509GE2760 | 5.500 VNĐ |
|
||
7 |
94050-06000 | Đai ốc 6mm |
9405006000 | 6.600 VNĐ |
|
||
8 |
98200-41000 | Cầu chì 10A |
9820041000 | 9.720 VNĐ |
|
||
9 |
98200-41500 | Cầu chì 15A |
9820041500 | 9.720 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc