Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 38 CATALOGUE BỘ DÂY ĐIỆN HONDA CB1000R (2023)

-
1
31600-MKN-D51 | TIẾT CHẾ CHỈNH LƯU[1]31600MKND51
1.966.800 VNĐ
-
2
31730-MAS-601 | Đi ốt 3 đầu[2]31730MAS601
158.400 VNĐ
-
3
32100-MKJ-E60 | Dây điện chính[3]32100MKJE60
20.262.000 VNĐ
-
3
32100-MKJ-E50 | Cụm dây điện chính[3]32100MKJE50
20.262.000 VNĐ
-
4
33714-KL3-620 | Cao su đệm đèn sau[4]33714KL3620
5.400 VNĐ
-
5
33715-GB0-900 | Bạc bắt đèn sau[5]33715GB0900
12.960 VNĐ
-
6
35160-MGS-D31 | Cảm biến góc nghiêng[6]35160MGSD31
1.627.560 VNĐ
-
7
38110-KPP-T01 | CÒI XE[7]38110KPPT01
233.280 VNĐ
-
8
38117-KFE-701 | Bạc đệm còi xe[8]38117KFE701
15.400 VNĐ
-
9
38221-SNA-A31 | Cầu chì dẹt,7.5A[9]38221SNAA31
87.480 VNĐ
-
10
38221-SNA-A41 | Cầu chì dẹt,10A[10]38221SNAA41
81.000 VNĐ
-
11
38221-SNA-A51 | Cầu chì dẹt,15A[11]38221SNAA51
81.000 VNĐ
-
12
38255-MKJ-E50 | Nắp ốp trên dây điện[12]38255MKJE50
168.480 VNĐ
-
12
38255-MKJ-E51 | Nắp ốp trên[12]38255MKJE51
168.480 VNĐ
-
12
38255-MKJ-E50 | Nắp ốp trên dây điện[12]38255MKJE50
168.480 VNĐ
-
12
38255-MKJ-E51 | Nắp ốp trên[12]38255MKJE51
168.480 VNĐ
-
13
38501-MCS-G01 | RƠ LE[13]38501MCSG01
205.700 VNĐ
-
14
38501-MEL-003 | RƠLE KHỞI ĐỘNG[14]38501MEL003
145.800 VNĐ
-
15
38501-MKR-D11 | Rơ le công suất[15]38501MKRD11
205.700 VNĐ
-
16
38506-KZZ-900 | Ốp rơ le[16]38506KZZ900
36.720 VNĐ
-
17
38506-MCS-G00 | Giảm chấn rơ le khởi động[17]38506MCSG00
84.240 VNĐ
-
18
38770-MKJ-E51 | Điều khiển phun xăng điện tử[18]38770MKJE51
28.117.800 VNĐ
-
19
38940-MKR-D11 | Bộ sạc USB[19]38940MKRD11
875.880 VNĐ
-
20
38941-MLA-A00 | Ốp bộ sạc USB[20]38941MLAA00
132.840 VNĐ
-
21
38942-MLA-A00 | Nắp ốp bộ sạc USB[21]38942MLAA00
56.160 VNĐ
-
22
38950-MKJ-E51 | Bộ điều khiển trước[22]38950MKJE51
16.968.960 VNĐ
-
23
39571-MKJ-F60 | Cụm giá đỡ USB[23]39571MKJF60
174.900 VNĐ
-
24
50355-MKJ-D00 | Giá đỡ cảm biến góc[24]50355MKJD00
130.680 VNĐ
-
25
84703-425-000 | Đệm lót đèn hậu[25]84703425000
582.120 VNĐ
-
26
90020-GHB-640 | Bu lông 6x16[26]90020GHB640
36.300 VNĐ
-
27
90102-MKH-D00 | Vít tự ren[27]90102MKHD00
40.700 VNĐ
-
28
90308-MT8-000 | Đai ốc 6mm[28]90308MT8000
44.000 VNĐ
-
29
90652-HC4-003 | Kẹp,bó dây[29]90652HC4003
50.600 VNĐ
-
30
90690-MEF-800 | Kẹp dây điện[30]90690MEF800
31.320 VNĐ
-
31
90851-961-000 | Cao su đèn hậu[31]90851961000
65.880 VNĐ
-
32
91535-TA0-003 | Kẹp,bộ nối ( xanh sẫm)[32]91535TA0003
55.080 VNĐ
-
33
91771-MKK-H11 | Chụp đầu giắc dây[33]91771MKKH11
32.400 VNĐ
-
34
94050-06080 | Đai ốc 6mm[34]9405006080
9.900 VNĐ
-
35
94103-06800 | Vòng đệm 6mm[35]9410306800
12.100 VNĐ
-
36
95701-060-1608 | Bu lông 6x16[36]957010601608
5.500 VNĐ
-
37
95701-060-1807 | Bu lông 6x18[37]957010601807
5.500 VNĐ
-
38
96001-060-2500 | Bu lông 6x25[38]960010602500
5.500 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 93.579.480 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 42 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc