Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 38 CATALOGUE BỘ DÂY ĐIỆN HONDA WAVE 110 K89 (2017)

-
1
30401-KTE-910 | Cao su giảm chấn CDI[1]30401KTE910
14.040 VNĐ
-
2
30410-K89-V01 | BỘ CDI (IC)[2]30410K89V01
802.440 VNĐ
-
3
30510-K57-V01 | MÔ BIN CAO ÁP[3]30510K57V01
105.840 VNĐ
-
4
30700-K03-V01 | Nắp chụp bu gi[4]30700K03V01
56.160 VNĐ
-
5
31600-KVB-N51 | TIẾT CHẾ CHỈNH LƯU[5]31600KVBN51
247.320 VNĐ
-
6
32100-K89-V00 | Dây điện chính[6]32100K89V00
457.600 VNĐ
-
7
32161-KRS-600 | Đai kẹp dây B1[7]32161KRS600
8.640 VNĐ
-
8
33714-KL3-620 | Cao su đệm đèn sau[8]33714KL3620
5.400 VNĐ
-
9
38110-KWW-B21 | CÒI XE[9]38110KWWB21
70.200 VNĐ
-
10
38117-KPH-880 | Bạc bắt còi xe[10]38117KPH880
6.480 VNĐ
-
11
38501-KWY-A31 | RƠLE KHỞI ĐỘNG[11]38501KWYA31
78.840 VNĐ
-
15
90620-SB2-003 | Bộ dây điện,Đai[15]90620SB2003
189.000 VNĐ
-
16
95701-060-1400 | Bu lông 6x14[16]957010601400
5.500 VNĐ
-
17
95701-060-1600 | Bu lông 6x16[17]957010601600
5.500 VNĐ
-
18
95701-060-2000 | Bu lông 6X20[18]957010602000
5.500 VNĐ
-
19
98200-40750 | Cầu chì 7.5A[19]9820040750
5.500 VNĐ
-
20
98200-41000 | Cầu chì 10A[20]9820041000
9.720 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 2.073.680 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 17 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
30401-KTE-910 | Cao su giảm chấn CDI |
30401KTE910 | 14.040 VNĐ |
|
||
2 |
30410-K89-V01 | BỘ CDI (IC) |
30410K89V01 | 802.440 VNĐ |
|
||
3 |
30510-K57-V01 | MÔ BIN CAO ÁP |
30510K57V01 | 105.840 VNĐ |
|
||
4 |
30700-K03-V01 | Nắp chụp bu gi |
30700K03V01 | 56.160 VNĐ |
|
||
5 |
31600-KVB-N51 | TIẾT CHẾ CHỈNH LƯU |
31600KVBN51 | 247.320 VNĐ |
|
||
6 |
32100-K89-V00 | Dây điện chính |
32100K89V00 | 457.600 VNĐ |
|
||
7 |
32161-KRS-600 | Đai kẹp dây B1 |
32161KRS600 | 8.640 VNĐ |
|
||
8 |
33714-KL3-620 | Cao su đệm đèn sau |
33714KL3620 | 5.400 VNĐ |
|
||
9 |
38110-KWW-B21 | CÒI XE |
38110KWWB21 | 70.200 VNĐ |
|
||
10 |
38117-KPH-880 | Bạc bắt còi xe |
38117KPH880 | 6.480 VNĐ |
|
||
11 |
38501-KWY-A31 | RƠLE KHỞI ĐỘNG |
38501KWYA31 | 78.840 VNĐ |
|
||
15 |
90620-SB2-003 | Bộ dây điện,Đai |
90620SB2003 | 189.000 VNĐ |
|
||
16 |
95701-060-1400 | Bu lông 6x14 |
957010601400 | 5.500 VNĐ |
|
||
17 |
95701-060-1600 | Bu lông 6x16 |
957010601600 | 5.500 VNĐ |
|
||
18 |
95701-060-2000 | Bu lông 6X20 |
957010602000 | 5.500 VNĐ |
|
||
19 |
98200-40750 | Cầu chì 7.5A |
9820040750 | 5.500 VNĐ |
|
||
20 |
98200-41000 | Cầu chì 10A |
9820041000 | 9.720 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc