Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 39 CATALOGUE KHUNG XE HONDA CB150R (2022)

-
1
50100-K94-T10ZB | Khung xe *R394*[1]50100K94T10ZB
10.091.520 VNĐ
-
2
50295-K94-T00 | Giá đỡ bình xăng[2]50295K94T00
198.720 VNĐ
-
3
50351-K94-T00ZA | Tấm đỡ giá treo động cơ trước phải *NH43[3]50351K94T00ZA
139.320 VNĐ
-
4
50352-GS6-000 | Cao su giá treo động cơ[4]50352GS6000
34.560 VNĐ
-
5
50361-K94-T00ZA | Tấm đỡ giá treo động cơ trước trái *NH43[5]50361K94T00ZA
171.720 VNĐ
-
6
52161-K94-T00 | Chụp càng sau[6]52161K94T00
18.360 VNĐ
-
7
90111-K94-T00 | Bu lông 10x166[7]90111K94T00
40.700 VNĐ
-
8
90113-K94-T00 | Bu lông 10x147[8]90113K94T00
30.800 VNĐ
-
9
90114-K94-T00 | Bu lông 10x127[9]90114K94T00
27.500 VNĐ
-
10
90690-GHB-661 | Đai kẹp dây 20mm[10]90690GHB661
28.600 VNĐ
-
11
94050-10000 | Đai ốc 10MM[11]9405010000
7.700 VNĐ
-
12
95701-060-1008 | Bu lông 6x10[12]957010601008
6.600 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 10.796.100 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 12 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
50100-K94-T10ZB | Khung xe *R394* |
50100K94T10ZB | 10.091.520 VNĐ |
|
||
2 |
50295-K94-T00 | Giá đỡ bình xăng |
50295K94T00 | 198.720 VNĐ |
|
||
3 |
50351-K94-T00ZA | Tấm đỡ giá treo động cơ trước phải *NH43 |
50351K94T00ZA | 139.320 VNĐ |
|
||
4 |
50352-GS6-000 | Cao su giá treo động cơ |
50352GS6000 | 34.560 VNĐ |
|
||
5 |
50361-K94-T00ZA | Tấm đỡ giá treo động cơ trước trái *NH43 |
50361K94T00ZA | 171.720 VNĐ |
|
||
6 |
52161-K94-T00 | Chụp càng sau |
52161K94T00 | 18.360 VNĐ |
|
||
7 |
90111-K94-T00 | Bu lông 10x166 |
90111K94T00 | 40.700 VNĐ |
|
||
8 |
90113-K94-T00 | Bu lông 10x147 |
90113K94T00 | 30.800 VNĐ |
|
||
9 |
90114-K94-T00 | Bu lông 10x127 |
90114K94T00 | 27.500 VNĐ |
|
||
10 |
90690-GHB-661 | Đai kẹp dây 20mm |
90690GHB661 | 28.600 VNĐ |
|
||
11 |
94050-10000 | Đai ốc 10MM |
9405010000 | 7.700 VNĐ |
|
||
12 |
95701-060-1008 | Bu lông 6x10 |
957010601008 | 6.600 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc