Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 39 CATALOGUE KHUNG XE HONDA CB300R

-
1
50100-K0A-E10ZA | Khung xe *NH303M*[1]50100K0AE10ZA
13.392.000 VNĐ
-
2
50295-K0A-E10 | Giá đỡ bình xăng[2]50295K0AE10
264.600 VNĐ
-
3
50351-K0A-E10ZA | Tấm đỡ giá treo động cơ trước phải *NH30[3]50351K0AE10ZA
339.120 VNĐ
-
4
50352-GS6-000 | Cao su giá treo động cơ[4]50352GS6000
34.560 VNĐ
-
5
50361-K0A-E10ZA | Tấm đỡ giá treo động cơ trước trái *NH30[5]50361K0AE10ZA
356.400 VNĐ
-
6
52161-K94-T00 | Chụp càng sau[6]52161K94T00
18.360 VNĐ
-
7
90114-KYJ-900 | Bu lông 10x103[7]90114KYJ900
36.300 VNĐ
-
8
90118-MEW-920 | Bu lông 10x185[8]90118MEW920
53.900 VNĐ
-
9
90690-GHB-651 | Kẹp 15mm[9]90690GHB651
31.320 VNĐ
-
10
94050-10000 | Đai ốc 10MM[10]9405010000
7.700 VNĐ
-
11
95701-060-1008 | Bu lông 6x10[11]957010601008
6.600 VNĐ
-
13
95801-101-3008 | Bu lông 10X130[13]958011013008
30.800 VNĐ
-
14
95801-101-5008 | Bu lông 10x150[14]958011015008
33.000 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 14.604.660 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 13 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
50100-K0A-E10ZA | Khung xe *NH303M* |
50100K0AE10ZA | 13.392.000 VNĐ |
|
||
2 |
50295-K0A-E10 | Giá đỡ bình xăng |
50295K0AE10 | 264.600 VNĐ |
|
||
3 |
50351-K0A-E10ZA | Tấm đỡ giá treo động cơ trước phải *NH30 |
50351K0AE10ZA | 339.120 VNĐ |
|
||
4 |
50352-GS6-000 | Cao su giá treo động cơ |
50352GS6000 | 34.560 VNĐ |
|
||
5 |
50361-K0A-E10ZA | Tấm đỡ giá treo động cơ trước trái *NH30 |
50361K0AE10ZA | 356.400 VNĐ |
|
||
6 |
52161-K94-T00 | Chụp càng sau |
52161K94T00 | 18.360 VNĐ |
|
||
7 |
90114-KYJ-900 | Bu lông 10x103 |
90114KYJ900 | 36.300 VNĐ |
|
||
8 |
90118-MEW-920 | Bu lông 10x185 |
90118MEW920 | 53.900 VNĐ |
|
||
9 |
90690-GHB-651 | Kẹp 15mm |
90690GHB651 | 31.320 VNĐ |
|
||
10 |
94050-10000 | Đai ốc 10MM |
9405010000 | 7.700 VNĐ |
|
||
11 |
95701-060-1008 | Bu lông 6x10 |
957010601008 | 6.600 VNĐ |
|
||
13 |
95801-101-3008 | Bu lông 10X130 |
958011013008 | 30.800 VNĐ |
|
||
14 |
95801-101-5008 | Bu lông 10x150 |
958011015008 | 33.000 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc