Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 39 CATALOGUE SƯỜN XE HONDA CB1000R (2023)

-
1
32125-MKJ-D00 | Giá khớp nối phải[1]32125MKJD00
130.680 VNĐ
-
2
32206-MKJ-E50 | Giá đỡ kẹp[2]32206MKJE50
387.720 VNĐ
-
3
50100-MKJ-E50ZA | Khung xe *NHA86M*[3]50100MKJE50ZA
38.182.320 VNĐ
-
4
50192-MFN-D00 | Bạc đệm treo động cơ[4]50192MFND00
85.800 VNĐ
-
5
50200-MKJ-E50ZB | Khung trượt ghế *NHB01,PB417,NHA86,R33[5]50200MKJE50ZB
19.893.600 VNĐ
-
5
50200-MKJ-E50ZC | Khung trượt ghế *NH460M*[5]50200MKJE50ZC
19.893.600 VNĐ
-
5
50200-MKJ-E50ZB | Khung trượt ghế *NHB01,PB417,NHA86,R33[5]50200MKJE50ZB
19.893.600 VNĐ
-
6
50204-MKJ-E50 | Giá đỡ khung xe trước[6]50204MKJE50
187.920 VNĐ
-
7
50206-MKJ-D00 | Gioăng gia cường thước lái[7]50206MKJD00
1.445.040 VNĐ
-
8
50217-MKJ-D00 | Kẹp giữ ống xăng thừa[8]50217MKJD00
567.600 VNĐ
-
9
50350-MKJ-D00 | Bạc đệm treo động cơ trước[9]50350MKJD00
269.500 VNĐ
-
10
50600-MKJ-E60 | Giá đỡ để chân phải[10]50600MKJE60
2.504.520 VNĐ
-
10
50600-MKJ-D00ZB | Giá đỡ để chân phải[10]50600MKJD00ZB
2.504.520 VNĐ
-
11
50700-MKJ-E60 | Giá đỡ để chân trái[11]50700MKJE60
2.504.520 VNĐ
-
11
50700-MKJ-D00ZB | Giá đỡ để chân trái[11]50700MKJD00ZB
2.504.520 VNĐ
-
13
90030-GHB-610 | Bu lông 6x10[13]90030GHB610
33.000 VNĐ
-
14
90031-GHB-620 | Bu lông 6x12[14]90031GHB620
35.200 VNĐ
-
15
90033-GHB-620 | Bu lông 6x12[15]90033GHB620
34.100 VNĐ
-
16
90042-GHB-700 | Bu lông 10x30[16]90042GHB700
48.400 VNĐ
-
17
90042-GHB-740 | Bu lông 10x40[17]90042GHB740
53.900 VNĐ
-
20
90104-MKJ-D00 | Bu lông 12x203[20]90104MKJD00
277.200 VNĐ
-
21
90162-MKJ-D00 | Bu lông 12x70[21]90162MKJD00
198.000 VNĐ
-
22
94050-12070 | Đai ốc 12mm[22]9405012070
17.600 VNĐ
-
23
94101-10800 | Đệm phẳng 10MM[23]9410110800
8.640 VNĐ
-
24
90035-GHB-810 | Bu lông 8x75[24]90035GHB810
59.400 VNĐ
-
25
32157-MJM-D00 | Giá đỡ kẹp dây điện[25]32157MJMD00
119.880 VNĐ
-
26
50333-MKJ-E50 | Khay ắc quy[26]50333MKJE50
851.040 VNĐ
-
27
50350-MKJ-E50 | Bạc đệm treo động cơ trước[27]50350MKJE50
268.400 VNĐ
-
28
90042-GHB-760 | Bu lông 10x50[28]90042GHB760
56.100 VNĐ
-
29
90101-MKJ-J50 | Bu lông chìm 6x14[29]90101MKJJ50
110.000 VNĐ
-
30
90102-MKJ-E50 | Bu lông 12x175[30]90102MKJE50
158.400 VNĐ
-
31
90165-MKJ-E50 | Bu lông 12x55[31]90165MKJE50
354.200 VNĐ
-
32
90112-KY0-860 | Bu lông 6mm[32]90112KY0860
39.600 VNĐ
-
33
91509-HC0-000 | Bu lông chắn bùn 5x11.5[33]91509HC0000
33.000 VNĐ
-
34
89012-KZL-930 | Đai kẹp dụng cụ[34]89012KZL930
14.040 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 113.725.560 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 35 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc