Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 39 CATALOGUE SƯỜN XE HONDA MSX 125 SF

-
1
50100-K26-B20 | Khung xe[1]50100K26B20
4.992.840 VNĐ
-
2
94050-10080 | Đai ốc 10MM[2]9405010080
8.800 VNĐ
-
3
95701-080-1400 | Bu lông 8x14[3]957010801400
8.800 VNĐ
-
4
95801-101-1008 | Bu lông treo động cơ 10x110[4]958011011008
17.600 VNĐ
-
5
95801-101-3008 | Bu lông 10X130[5]958011013008
30.800 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 5.058.840 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 5 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
50100-K26-B20 | Khung xe |
50100K26B20 | 4.992.840 VNĐ |
|
||
2 |
94050-10080 | Đai ốc 10MM |
9405010080 | 8.800 VNĐ |
|
||
3 |
95701-080-1400 | Bu lông 8x14 |
957010801400 | 8.800 VNĐ |
|
||
4 |
95801-101-1008 | Bu lông treo động cơ 10x110 |
958011011008 | 17.600 VNĐ |
|
||
5 |
95801-101-3008 | Bu lông 10X130 |
958011013008 | 30.800 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc