Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 40 CATALOGUE BÌNH ĐIỆN HONDA SH 350 (2021)

-
1
31500-K1W-V11 | Bình ắc quy YTZ12S[1]31500K1WV11
2.037.960 VNĐ
-
2
32610-K1W-D00 | Dây tiếp mát ắc quy[2]32610K1WD00
979.000 VNĐ
-
3
32611-K04-930 | Kẹp tiếp mát ắc quy[3]32611K04930
37.400 VNĐ
-
4
35850-MR5-007 | Công tắc khởi động magnetic[4]35850MR5007
679.320 VNĐ
-
5
35856-K04-931 | Cao su chống xóc[5]35856K04931
93.960 VNĐ
-
6
50326-K1W-D00 | Đai giữ ắc quy[6]50326K1WD00
339.120 VNĐ
-
7
50327-KTW-900 | Đệm cao su bình ắc quy[7]50327KTW900
31.320 VNĐ
-
8
64334-KTW-900 | Hộp chứa bình ắc quy[8]64334KTW900
122.040 VNĐ
-
9
90111-162-000 | Bu lông 6mm[9]90111162000
6.600 VNĐ
-
10
90111-MR5-000 | Bu lông chìm 5x9[10]90111MR5000
30.800 VNĐ
-
11
90112-KTW-900 | Bu lông 6mm[11]90112KTW900
92.400 VNĐ
-
12
95701-060-1200 | Bu lông 6x12[12]957010601200
5.500 VNĐ
-
13
95701-060-1600 | Bu lông 6x16[13]957010601600
5.500 VNĐ
-
14
98200-33000 | Cầu chì 30A[14]9820033000
12.960 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 4.473.880 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 14 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
31500-K1W-V11 | Bình ắc quy YTZ12S |
31500K1WV11 | 2.037.960 VNĐ |
|
||
2 |
32610-K1W-D00 | Dây tiếp mát ắc quy |
32610K1WD00 | 979.000 VNĐ |
|
||
3 |
32611-K04-930 | Kẹp tiếp mát ắc quy |
32611K04930 | 37.400 VNĐ |
|
||
4 |
35850-MR5-007 | Công tắc khởi động magnetic |
35850MR5007 | 679.320 VNĐ |
|
||
5 |
35856-K04-931 | Cao su chống xóc |
35856K04931 | 93.960 VNĐ |
|
||
6 |
50326-K1W-D00 | Đai giữ ắc quy |
50326K1WD00 | 339.120 VNĐ |
|
||
7 |
50327-KTW-900 | Đệm cao su bình ắc quy |
50327KTW900 | 31.320 VNĐ |
|
||
8 |
64334-KTW-900 | Hộp chứa bình ắc quy |
64334KTW900 | 122.040 VNĐ |
|
||
9 |
90111-162-000 | Bu lông 6mm |
90111162000 | 6.600 VNĐ |
|
||
10 |
90111-MR5-000 | Bu lông chìm 5x9 |
90111MR5000 | 30.800 VNĐ |
|
||
11 |
90112-KTW-900 | Bu lông 6mm |
90112KTW900 | 92.400 VNĐ |
|
||
12 |
95701-060-1200 | Bu lông 6x12 |
957010601200 | 5.500 VNĐ |
|
||
13 |
95701-060-1600 | Bu lông 6x16 |
957010601600 | 5.500 VNĐ |
|
||
14 |
98200-33000 | Cầu chì 30A |
9820033000 | 12.960 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc