Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 41 - 1 CATALOGUE BỘ DÂY ĐIỆN / KHÓA FOB (WW150HV) HONDA PCX 160 K1Z (2021+)

-
1
30401-K1Z-J10 | Ốp bộ điều khiển động cơ[1]30401K1ZJ10
52.800 VNĐ
-
2
30510-K1N-V01 | MÔ BIN CAO ÁP[2]30510K1NV01
145.800 VNĐ
-
3
30520-GFM-900 | Đầu cực môbin cao áp[3]30520GFM900
11.880 VNĐ
-
4
30700-K0R-V01 | Nắp chụp bu gi[4]30700K0RV01
55.080 VNĐ
-
5
32104-K1Y-J60 | Dây điện động cơ[5]32104K1YJ60
511.500 VNĐ
-
6
35100-K1Z-U11 | Cụm khóa điều chỉnh bằng tay[6]35100K1ZU11
1.133.000 VNĐ
-
7
35101-K1Z-U11 | Cụm khóa điều khiển bằng tay[7]35101K1ZU11
1.133.000 VNĐ
-
10
35148-K1W-D00 | Pin điều khiển báo động[10]35148K1WD00
10.800 VNĐ
-
11
35191-K53-D01 | Nắp dây cáp[11]35191K53D01
64.800 VNĐ
-
12
35193-K0R-V01 | Công tắc mở yên[12]35193K0RV01
165.240 VNĐ
-
13
35194-K1Z-J11 | Bộ chìa khóa khẩn cấp[13]35194K1ZJ11
103.400 VNĐ
-
14
38120-K96-V01 | CÒI XE[14]38120K96V01
363.960 VNĐ
-
15
38211-KRG-003 | Hộp cầu chì[15]38211KRG003
69.120 VNĐ
-
16
38221-K97-T11 | Cầu chì dẹt,10A[16]38221K97T11
9.720 VNĐ
-
17
38221-SNA-A31 | Cầu chì dẹt,7.5A[17]38221SNAA31
87.480 VNĐ
-
18
38221-SNA-A41 | Cầu chì dẹt,10A[18]38221SNAA41
81.000 VNĐ
-
19
38221-SNA-A51 | Cầu chì dẹt,15A[19]38221SNAA51
81.000 VNĐ
-
20
38221-SNA-A81 | Cầu chì dẹt,30A[20]38221SNAA81
87.480 VNĐ
-
21
38235-SNA-A01 | Cầu chì cắm[21]38235SNAA01
33.480 VNĐ
-
22
38255-K1Y-J61 | Nắp ốp trên[22]38255K1YJ61
70.400 VNĐ
-
23
38301-KZZ-J01 | Rơ le xi nhan[23]38301KZZJ01
328.320 VNĐ
-
24
38501-KVZ-631 | Rơ le nguồn[24]38501KVZ631
44.280 VNĐ
-
24
38501-KWN-901 | Rơ le công suất[24]38501KWN901
77.760 VNĐ
-
25
38720-K1W-D01 | Bộ còi báo[25]38720K1WD01
184.680 VNĐ
-
27
5A800-K97-T12 | Bộ biến đổi nguồn DC-DC 12V[27]5A800K97T12
2.607.120 VNĐ
-
30
5E200-K97-T11 | BỘ CHỈNH LƯU[30]5E200K97T11
1.015.200 VNĐ
-
31
5E402-K97-T11 | Rơ le công suất[31]5E402K97T11
187.000 VNĐ
-
32
90104-K53-D01 | Vít mở[32]90104K53D01
8.800 VNĐ
-
33
90107-KVB-900 | Bu lông đặc biệt 6MM[33]90107KVB900
8.800 VNĐ
-
34
90164-KZL-A00 | Vít khoá U 6X12[34]90164KZLA00
11.000 VNĐ
-
35
91535-TA0-003 | Kẹp,bộ nối ( xanh sẫm)[35]91535TA0003
55.080 VNĐ
-
36
91565-SEL-003 | Kẹp cài[36]91565SEL003
41.800 VNĐ
-
37
91771-MKK-H11 | Chụp đầu giắc dây[37]91771MKKH11
32.400 VNĐ
-
38
92101-060-224J | Bu lông 6X22[38]92101060224J
9.900 VNĐ
-
39
93901-24320 | Vít tự ren 4x12[39]9390124320
6.600 VNĐ
-
40
94050-06080 | Đai ốc 6mm[40]9405006080
9.900 VNĐ
-
41
95701-060-1400 | Bu lông 6x14[41]957010601400
5.500 VNĐ
-
42
95701-060-1600 | Bu lông 6x16[42]957010601600
5.500 VNĐ
-
43
95701-060-2500 | Bu lông 6x25[43]957010602500
5.500 VNĐ
-
44
95701-080-1200 | Bu lông 8x12[44]957010801200
5.500 VNĐ
-
45
38941-K2F-N01 | Chụp bộ sạc[45]38941K2FN01
31.320 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 8.952.900 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 41 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc