Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 41 CATALOGUE BỘ DÂY ĐIỆN HONDA AIR BLADE 125 - 150

-
1
30400-K1G-V01 | Bộ điều khiển động cơ[1]30400K1GV01
4.013.280 VNĐ
-
1
30400-K1F-V01 | Bộ điều khiển động cơ[1]30400K1FV01
4.013.280 VNĐ
-
2
30401-K59-A10 | Ốp bộ điều khiển động cơ[2]30401K59A10
14.040 VNĐ
-
3
30510-K1F-V01 | Mô bin cao áp (SE39S)[3]30510K1FV01
194.400 VNĐ
-
4
30520-GFM-900 | Đầu cực môbin cao áp[4]30520GFM900
11.880 VNĐ
-
5
30700-K66-VE1 | Nắp chụp bu gi[5]30700K66VE1
86.400 VNĐ
-
6
32100-K1G-V00 | Dây điện chính[6]32100K1GV00
1.947.240 VNĐ
-
6
32100-K1F-V00 | Dây điện chính[6]32100K1FV00
1.947.240 VNĐ
-
7
32107-K41-N00 | Dây điện sàn xe[7]32107K41N00
11.880 VNĐ
-
8
32606-GEV-761 | Chụp đầu giắc dây[8]32606GEV761
31.320 VNĐ
-
9
34260-KVG-V41 | Đèn hộp đồ & Soi khóa điện[9]34260KVGV41
100.440 VNĐ
-
10
35100-K66-VG1 | Cụm khóa điều chỉnh bằng tay[10]35100K66VG1
1.030.700 VNĐ
-
11
35101-K66-VG1 | Cụm khóa điều chỉnh bằng tay[11]35101K66VG1
858.000 VNĐ
-
12
35121-K1F-V01 | Khóa FOB[12]35121K1FV01
704.000 VNĐ
-
13
35141-K1F-V01 | Bộ điều khiển thông minh[13]35141K1FV01
2.036.100 VNĐ
-
14
35191-K53-D01 | Nắp dây cáp[14]35191K53D01
64.800 VNĐ
-
15
35193-K35-V32 | Bộ công tắc mở yên xe[15]35193K35V32
68.040 VNĐ
-
16
35194-K35-V31 | Bộ chìa khóa khẩn cấp[16]35194K35V31
112.200 VNĐ
-
17
38110-KZV-V31 | CÒI XE[17]38110KZVV31
75.600 VNĐ
-
18
38112-K27-M00 | Bạc đệm còi xe[18]38112K27M00
5.400 VNĐ
-
19
38235-SNA-A01 | Cầu chì cắm[19]38235SNAA01
33.480 VNĐ
-
20
38255-K1G-V01 | Nắp ốp trên hộp cầu chì[20]38255K1GV01
76.680 VNĐ
-
20
38255-K1F-V01 | Nắp ốp trên hộp cầu chì[20]38255K1FV01
76.680 VNĐ
-
21
38501-KVZ-631 | Rơ le nguồn[21]38501KVZ631
44.280 VNĐ
-
22
38502-K59-A11 | Rơ le công suất[22]38502K59A11
61.560 VNĐ
-
23
38720-K66-V11 | Bộ còi báo[23]38720K66V11
182.520 VNĐ
-
24
39602-K41-N21 | Nắp chụp bộ điều khiển điện tử[24]39602K41N21
126.360 VNĐ
-
25
39624-K41-N21 | Ổ cắm sạc phụ kiện[25]39624K41N21
245.160 VNĐ
-
26
61106-KW6-840 | Bạc cao su b giảm chấn còi xe[26]61106KW6840
5.400 VNĐ
-
27
72148-S04-000 | PIN(CR2032)[27]72148S04000
22.680 VNĐ
-
28
90104-K53-D01 | Vít mở[28]90104K53D01
8.800 VNĐ
-
29
90164-KZL-A00 | Vít khoá U 6X12[29]90164KZLA00
11.000 VNĐ
-
30
91565-SEL-003 | Kẹp cài[30]91565SEL003
41.800 VNĐ
-
31
92101-060-204J | Bu lông 6X20[31]92101060204J
12.100 VNĐ
-
32
93901-24320 | Vít tự ren 4x12[32]9390124320
6.600 VNĐ
-
33
95701-060-1200 | Bu lông 6x12[33]957010601200
5.500 VNĐ
-
34
95701-060-1400 | Bu lông 6x14[34]957010601400
5.500 VNĐ
-
35
95701-060-1600 | Bu lông 6x16[35]957010601600
5.500 VNĐ
-
36
98200-40500 | Cầu chì 5A[36]9820040500
8.640 VNĐ
-
37
98200-41000 | Cầu chì 10A[37]9820041000
9.720 VNĐ
-
38
98200-41500 | Cầu chì 15A[38]9820041500
9.720 VNĐ
-
39
98200-42500 | Cầu chì 25A[39]9820042500
8.640 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 18.334.560 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 42 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc