Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 41 CATALOGUE BÓ DÂY HONDA SH 350 (2021)

-
1
30510-K1B-T01 | MÔ BIN CAO ÁP[1]30510K1BT01
314.280 VNĐ
-
2
30511-K04-930 | Kẹp dây điện[2]30511K04930
17.600 VNĐ
-
3
30520-GFM-900 | Đầu cực môbin cao áp[3]30520GFM900
11.880 VNĐ
-
4
30700-KTW-901 | Nắp chụp bu gi[4]30700KTW901
1.259.280 VNĐ
-
5
31600-K1B-T01 | TIẾT CHẾ CHỈNH LƯU[5]31600K1BT01
1.548.720 VNĐ
-
6
32100-K1W-V10 | Dây điện chính[6]32100K1WV10
4.521.960 VNĐ
-
7
32101-K1W-V10 | Dây điện phụ trước[7]32101K1WV10
1.353.000 VNĐ
-
8
38350-K0S-V02 | Bộ bluetooth[8]38350K0SV02
1.666.500 VNĐ
-
9
38720-K1W-D01 | Bộ còi báo[9]38720K1WD01
184.680 VNĐ
-
10
35100-K1W-D01 | Cụm khóa điều chỉnh bằng tay[10]35100K1WD01
1.375.000 VNĐ
-
11
35101-K1W-D01 | Khóa điều khiển bằng tay[11]35101K1WD01
1.161.600 VNĐ
-
12
35111-K1W-V11 | Khóa FOB[12]35111K1WV11
801.900 VNĐ
-
13
35141-K1W-V10 | Bộ điều khiển thông minh[13]35141K1WV10
2.222.000 VNĐ
-
14
35148-K1W-D00 | Pin điều khiển báo động[14]35148K1WD00
10.800 VNĐ
-
15
35160-KPP-T01 | Cảm biến góc nghiêng[15]35160KPPT01
535.680 VNĐ
-
16
35162-MGC-003 | Ống đẹm cách[16]35162MGC003
89.100 VNĐ
-
17
35163-MGC-003 | Cao su[17]35163MGC003
44.280 VNĐ
-
18
35191-K53-D01 | Nắp dây cáp[18]35191K53D01
64.800 VNĐ
-
19
35193-K1N-V01 | Bộ công tắc mở yên xe[19]35193K1NV01
171.720 VNĐ
-
20
35194-K1N-V01 | Bộ chìa khóa khẩn cấp[20]35194K1NV01
110.000 VNĐ
-
21
38110-KPP-T01 | CÒI XE[21]38110KPPT01
233.280 VNĐ
-
22
38301-MKJ-D01 | Rơ le đèn xi nhan LED[22]38301MKJD01
2.974.320 VNĐ
-
23
38306-KK4-000 | Giảm chấn rơle xi nhan[23]38306KK4000
15.120 VNĐ
-
24
38501-KVZ-631 | Rơ le nguồn[24]38501KVZ631
44.280 VNĐ
-
25
38770-K1W-V13 | Điều khiển phun xăng điện tử[25]38770K1WV13
2.509.920 VNĐ
-
26
38771-K1B-T00 | Giảm chấn điều khiển điện tử[26]38771K1BT00
108.000 VNĐ
-
27
38940-K1B-T01 | Bộ sạc USB[27]38940K1BT01
458.700 VNĐ
-
28
80525-TBA-A01 | Cảm biến nhiệt độ ngoài[28]80525TBAA01
659.880 VNĐ
-
29
90104-K53-D01 | Vít mở[29]90104K53D01
8.800 VNĐ
-
30
90164-KZL-A00 | Vít khoá U 6X12[30]90164KZLA00
11.000 VNĐ
-
31
91535-TA0-003 | Kẹp,bộ nối ( xanh sẫm)[31]91535TA0003
55.080 VNĐ
-
32
91536-STK-003 | KẸP ĐỠ[32]91536STK003
11.880 VNĐ
-
33
91771-MKK-H11 | Chụp đầu giắc dây[33]91771MKKH11
32.400 VNĐ
-
34
92101-060-204J | Bu lông 6X20[34]92101060204J
12.100 VNĐ
-
35
93404-080-1608 | BULÔNG CÓ VÒNG ĐỆM,8X16[35]934040801608
11.000 VNĐ
-
36
93901-24320 | Vít tự ren 4x12[36]9390124320
6.600 VNĐ
-
37
95701-060-1200 | Bu lông 6x12[37]957010601200
5.500 VNĐ
-
38
95701-060-1600 | Bu lông 6x16[38]957010601600
5.500 VNĐ
-
39
95701-060-2200 | Bu lông 6X22[39]957010602200
6.600 VNĐ
-
40
98200-40750 | Cầu chì 7.5A[40]9820040750
5.500 VNĐ
-
41
98200-41000 | Cầu chì 10A[41]9820041000
9.720 VNĐ
-
42
98200-42000 | Cầu chì 20A[42]9820042000
7.560 VNĐ
-
43
98200-43000 | Cầu chì 30A[43]9820043000
17.280 VNĐ
-
44
90107-KVB-900 | Bu lông đặc biệt 6MM[44]90107KVB900
8.800 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 24.683.600 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 44 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc