Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 42 CATALOGUE KHUNG XE HONDA AIR BLADE 125 / AIR BLADE 160 K2Z K3A (2023+)

-
1
50100-K3A-V00 | Khung xe[1]50100K3AV00
4.566.100 VNĐ
-
1
50100-K2Z-V00 | Khung xe[1]50100K2ZV00
4.566.100 VNĐ
-
2
50166-K2Z-V00 | Giá đỡ đèn pha[2]50166K2ZV00
20.520 VNĐ
-
3
50199-K3A-V00 | Giá đỡ ống dẫn dầu phanh[3]50199K3AV00
7.560 VNĐ
-
4
50350-K1Z-J10 | Giá treo động cơ[4]50350K1ZJ10
494.640 VNĐ
-
5
50352-K40-A00 | Đệm cao su gá động cơ[5]50352K40A00
14.040 VNĐ
-
6
50622-K2Z-V00 | Giá bắt ecu[6]50622K2ZV00
65.880 VNĐ
-
7
64216-GJ2-730 | Cao su đệm mặt nạ trước[7]64216GJ2730
8.640 VNĐ
-
8
90105-K0R-V00 | Bu lông 10x255[8]90105K0RV00
35.200 VNĐ
-
9
90304-K66-V01 | Đai ốc 10MM[9]90304K66V01
9.900 VNĐ
-
9
90304-KGH-901 | Đai ốc U 10mm[9]90304KGH901
23.100 VNĐ
-
10
90652-K0J-N01 | Kẹp B dây[10]90652K0JN01
15.120 VNĐ
-
11
95701-060-1200 | Bu lông 6x12[11]957010601200
5.500 VNĐ
-
12
95701-060-1608 | Bu lông 6x16[12]957010601608
5.500 VNĐ
-
13
95801-100-5500 | Bu lông 10x55[13]958011005500
20.900 VNĐ
-
14
96001-060-1200 | Bu lông 6x12[14]960010601200
7.700 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 9.866.400 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 16 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
50100-K3A-V00 | Khung xe |
50100K3AV00 | 4.566.100 VNĐ |
|
||
1 |
50100-K2Z-V00 | Khung xe |
50100K2ZV00 | 4.566.100 VNĐ |
|
||
2 |
50166-K2Z-V00 | Giá đỡ đèn pha |
50166K2ZV00 | 20.520 VNĐ |
|
||
3 |
50199-K3A-V00 | Giá đỡ ống dẫn dầu phanh |
50199K3AV00 | 7.560 VNĐ |
|
||
4 |
50350-K1Z-J10 | Giá treo động cơ |
50350K1ZJ10 | 494.640 VNĐ |
|
||
5 |
50352-K40-A00 | Đệm cao su gá động cơ |
50352K40A00 | 14.040 VNĐ |
|
||
6 |
50622-K2Z-V00 | Giá bắt ecu |
50622K2ZV00 | 65.880 VNĐ |
|
||
7 |
64216-GJ2-730 | Cao su đệm mặt nạ trước |
64216GJ2730 | 8.640 VNĐ |
|
||
8 |
90105-K0R-V00 | Bu lông 10x255 |
90105K0RV00 | 35.200 VNĐ |
|
||
9 |
90304-K66-V01 | Đai ốc 10MM |
90304K66V01 | 9.900 VNĐ |
|
||
9 |
90304-KGH-901 | Đai ốc U 10mm |
90304KGH901 | 23.100 VNĐ |
|
||
10 |
90652-K0J-N01 | Kẹp B dây |
90652K0JN01 | 15.120 VNĐ |
|
||
11 |
95701-060-1200 | Bu lông 6x12 |
957010601200 | 5.500 VNĐ |
|
||
12 |
95701-060-1608 | Bu lông 6x16 |
957010601608 | 5.500 VNĐ |
|
||
13 |
95801-100-5500 | Bu lông 10x55 |
958011005500 | 20.900 VNĐ |
|
||
14 |
96001-060-1200 | Bu lông 6x12 |
960010601200 | 7.700 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc