Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 42 CATALOGUE KHUNG XE HONDA SH 125 / SH 160 (2023)

-
1
50100-K0R-V00 | Khung xe[1]50100K0RV00
3.868.700 VNĐ
-
2
50310-K0R-V00 | Giá bắt mặt nạ trước[2]50310K0RV00
340.200 VNĐ
-
3
50310-K0R-V10 | Giá bắt mặt nạ trước[3]50310K0RV10
340.200 VNĐ
-
4
50350-K0R-V00 | Giá treo động cơ[4]50350K0RV00
581.040 VNĐ
-
5
50352-KGF-900 | Cao su giá treo động cơ[5]50352KGF900
66.960 VNĐ
-
6
50360-K0R-V00 | Tấm chắn bùn động cơ[6]50360K0RV00
25.920 VNĐ
-
7
83551-GE2-000 | Cao su đệm bầu lọc khí[7]83551GE2000
6.480 VNĐ
-
8
90105-K0R-V00 | Bu lông 10x255[8]90105K0RV00
35.200 VNĐ
-
9
90116-K2P-V61 | Chốt cài[9]90116K2PV61
10.800 VNĐ
-
10
90304-KGH-901 | Đai ốc U 10mm[10]90304KGH901
23.100 VNĐ
-
11
93903-34410 | Vít tự ren 4x16[11]9390334410
5.500 VNĐ
-
12
95801-060-4000 | Bu lông 6x40[12]958010604000
7.700 VNĐ
-
13
95801-100-5500 | Bu lông 10x55[13]958011005500
20.900 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 5.332.700 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 13 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
50100-K0R-V00 | Khung xe |
50100K0RV00 | 3.868.700 VNĐ |
|
||
2 |
50310-K0R-V00 | Giá bắt mặt nạ trước |
50310K0RV00 | 340.200 VNĐ |
|
||
3 |
50310-K0R-V10 | Giá bắt mặt nạ trước |
50310K0RV10 | 340.200 VNĐ |
|
||
4 |
50350-K0R-V00 | Giá treo động cơ |
50350K0RV00 | 581.040 VNĐ |
|
||
5 |
50352-KGF-900 | Cao su giá treo động cơ |
50352KGF900 | 66.960 VNĐ |
|
||
6 |
50360-K0R-V00 | Tấm chắn bùn động cơ |
50360K0RV00 | 25.920 VNĐ |
|
||
7 |
83551-GE2-000 | Cao su đệm bầu lọc khí |
83551GE2000 | 6.480 VNĐ |
|
||
8 |
90105-K0R-V00 | Bu lông 10x255 |
90105K0RV00 | 35.200 VNĐ |
|
||
9 |
90116-K2P-V61 | Chốt cài |
90116K2PV61 | 10.800 VNĐ |
|
||
10 |
90304-KGH-901 | Đai ốc U 10mm |
90304KGH901 | 23.100 VNĐ |
|
||
11 |
93903-34410 | Vít tự ren 4x16 |
9390334410 | 5.500 VNĐ |
|
||
12 |
95801-060-4000 | Bu lông 6x40 |
958010604000 | 7.700 VNĐ |
|
||
13 |
95801-100-5500 | Bu lông 10x55 |
958011005500 | 20.900 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc