Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 42 CATALOGUE KHUNG XE HONDA SH 350 (2021)

-
1
30701-883-000 | Đai kẹp dây phát điện[1]30701883000
10.800 VNĐ
-
2
42301-K04-930 | Trục bánh xe sau[2]42301K04930
106.920 VNĐ
-
3
50100-K1W-V10 | Khung xe[3]50100K1WV10
7.883.700 VNĐ
-
4
50310-K1W-D00 | Giá bắt mặt nạ trước[4]50310K1WD00
616.680 VNĐ
-
5
50320-K1W-D00 | Kẹp dây điện A[5]50320K1WD00
291.600 VNĐ
-
6
50321-K1W-D00 | Kẹp dây điện B[6]50321K1WD00
417.960 VNĐ
-
7
50322-K1W-D00 | Kẹp dây điện C[7]50322K1WD00
254.880 VNĐ
-
8
50349-K1W-D00 | Giá đỡ treo động cơ B[8]50349K1WD00
751.680 VNĐ
-
9
50352-KTW-900 | Bạc đệm B[9]50352KTW900
189.200 VNĐ
-
10
50354-428-000 | Đệm cao su giữ bình xăng[10]50354428000
42.120 VNĐ
-
11
50354-K04-930 | Bạc đệm[11]50354K04930
34.560 VNĐ
-
12
50360-K1B-T00 | Cụm giá treo động cơ A[12]50360K1BT00
491.400 VNĐ
-
13
50380-K04-930 | Thanh kéo càng xe[13]50380K04930
1.489.320 VNĐ
-
14
52144-GF5-003 | Phớt chắn bụi 31x38.5x7[14]52144GF5003
136.080 VNĐ
-
15
53105-GC1-003 | Kẹp dây điện[15]53105GC1003
45.360 VNĐ
-
16
53105-KJ9-003 | Kẹp dây điện[16]53105KJ9003
36.720 VNĐ
-
17
77250-K01-900 | Vòng đệm khóa yên[17]77250K01900
9.720 VNĐ
-
18
83551-GE2-000 | Cao su đệm bầu lọc khí[18]83551GE2000
6.480 VNĐ
-
19
90101-K53-D00 | Bu lông 12x35[19]90101K53D00
376.200 VNĐ
-
20
90103-KTW-900 | Bu lông 12x280[20]90103KTW900
39.600 VNĐ
-
21
90302-MB1-000 | Đai ốc 6mm[21]90302MB1000
11.000 VNĐ
-
22
90304-KGH-901 | Đai ốc U 10mm[22]90304KGH901
23.100 VNĐ
-
23
90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm[23]90306KGH901
45.100 VNĐ
-
24
90617-SA0-003 | Kẹp dây điện[24]90617SA0003
54.000 VNĐ
-
25
90659-KG4-003 | Kẹp dây điện 8mm[25]90659KG4003
146.300 VNĐ
-
26
90660-ZA0-600 | Kẹp dây điện động cơ[26]90660ZA0600
16.200 VNĐ
-
27
90677-KAN-T00 | Đai ốc kẹp 5mm[27]90677KANT00
9.720 VNĐ
-
29
91071-KS6-004 | Vòng bi kim[29]91071KS6004
163.080 VNĐ
-
30
93903-34480 | Vít tự ren 4x16[30]9390334480
8.800 VNĐ
-
31
94102-10000 | Đệm phẳng 10MM[31]9410210000
5.400 VNĐ
-
32
95801-060-4000 | Bu lông 6x40[32]958010604000
7.700 VNĐ
-
33
95801-100-6000 | Bu lông 10x60[33]958011006000
12.100 VNĐ
-
34
95801-100-7500 | Bu lông 10X75[34]958011007500
22.000 VNĐ
-
35
90111-162-000 | Bu lông 6mm[35]90111162000
6.600 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 13.762.080 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 34 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc