Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 42 CATALOGUE THÂN XE HONDA PCX (08 / 2010 - 08 / 2012)

-
1
19051-KA4-000 | CAO SU GIẢM CHẤN BỘ TẢN NHIỆT[1]19051KA4000
14.040 VNĐ
-
2
43460-KWN-900 | Bộ dẫn hướng dây phanh[2]43460KWN900
55.080 VNĐ
-
3
45466-KWN-900 | Dẫn hướng dây phanh sau[3]45466KWN900
14.040 VNĐ
-
4
50100-KWN-900 | Khung xe[4]50100KWN900
6.514.560 VNĐ
-
5
50310-KWN-930 | Giá bắt đầu xe[5]50310KWN930
881.280 VNĐ
-
6
50350-KWN-900 | Giá treo động cơ[6]50350KWN900
1.493.640 VNĐ
-
7
50352-KGF-900 | Cao su giá treo động cơ[7]50352KGF900
66.960 VNĐ
-
8
50620-KWN-900 | GIÁ BẮT SÀN PHẢI[8]50620KWN900
286.200 VNĐ
-
9
50621-KWN-900 | Giá bắt sàn trái[9]50621KWN900
286.200 VNĐ
-
10
90105-KVB-900 | Bu lông 10x250[10]90105KVB900
49.500 VNĐ
-
11
90304-KGH-901 | Đai ốc U 10mm[11]90304KGH901
23.100 VNĐ
-
12
93404-080-1600 | Bu lông có đệm 8x16[12]934040801600
12.100 VNĐ
-
13
94050-08080 | Đai ốc 8MM[13]9405008080
13.200 VNĐ
-
14
95701-060-1200 | Bu lông 6x12[14]957010601200
5.500 VNĐ
-
15
95701-080-4508 | Bu lông 8X45[15]957010804508
12.100 VNĐ
-
16
95801-100-5000 | Bu lông 10x50[16]958011005000
33.000 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 9.760.500 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 16 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
19051-KA4-000 | CAO SU GIẢM CHẤN BỘ TẢN NHIỆT |
19051KA4000 | 14.040 VNĐ |
|
||
2 |
43460-KWN-900 | Bộ dẫn hướng dây phanh |
43460KWN900 | 55.080 VNĐ |
|
||
3 |
45466-KWN-900 | Dẫn hướng dây phanh sau |
45466KWN900 | 14.040 VNĐ |
|
||
4 |
50100-KWN-900 | Khung xe |
50100KWN900 | 6.514.560 VNĐ |
|
||
5 |
50310-KWN-930 | Giá bắt đầu xe |
50310KWN930 | 881.280 VNĐ |
|
||
6 |
50350-KWN-900 | Giá treo động cơ |
50350KWN900 | 1.493.640 VNĐ |
|
||
7 |
50352-KGF-900 | Cao su giá treo động cơ |
50352KGF900 | 66.960 VNĐ |
|
||
8 |
50620-KWN-900 | GIÁ BẮT SÀN PHẢI |
50620KWN900 | 286.200 VNĐ |
|
||
9 |
50621-KWN-900 | Giá bắt sàn trái |
50621KWN900 | 286.200 VNĐ |
|
||
10 |
90105-KVB-900 | Bu lông 10x250 |
90105KVB900 | 49.500 VNĐ |
|
||
11 |
90304-KGH-901 | Đai ốc U 10mm |
90304KGH901 | 23.100 VNĐ |
|
||
12 |
93404-080-1600 | Bu lông có đệm 8x16 |
934040801600 | 12.100 VNĐ |
|
||
13 |
94050-08080 | Đai ốc 8MM |
9405008080 | 13.200 VNĐ |
|
||
14 |
95701-060-1200 | Bu lông 6x12 |
957010601200 | 5.500 VNĐ |
|
||
15 |
95701-080-4508 | Bu lông 8X45 |
957010804508 | 12.100 VNĐ |
|
||
16 |
95801-100-5000 | Bu lông 10x50 |
958011005000 | 33.000 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc