Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 44 - 10 CATALOGUE GIÁ ĐỠ HÀNH LÝ HONDA GOLDWING 2023

-
1
50250-MKC-A00 | Giá đỡ túi[1]50250MKCA00
8.985.600 VNĐ
-
2
50260-MKC-A00 | Giá đỡ hành lí[2]50260MKCA00
5.040.360 VNĐ
-
6
50271-MKC-A00 | Ống C giá đỡ hành lí sau[6]50271MKCA00
744.120 VNĐ
-
8
83551-300-000 | Núm cao su cài cốp xe[8]83551300000
5.400 VNĐ
-
9
94050-08000 | Đai ốc 8MM[9]9405008000
5.500 VNĐ
-
10
94050-08080 | Đai ốc 8MM[10]9405008080
13.200 VNĐ
-
11
95701-060-1600 | Bu lông 6x16[11]957010601600
5.500 VNĐ
-
12
95701-080-2000 | Bu lông 8x20[12]957010802000
5.500 VNĐ
-
13
95801-060-2200 | Bu lông 6X22[13]958010602200
15.400 VNĐ
-
14
96300-060-1600 | Bu lông 6x16[14]963000601600
14.300 VNĐ
-
15
96400-080-2500 | Bu lông 8x25[15]964000802500
18.700 VNĐ
-
16
96400-080-3200 | Bu lông 8x32[16]964000803200
17.600 VNĐ
-
17
96400-080-4000 | Bu lông 8x40[17]964000804000
18.700 VNĐ
-
18
96400-080-4507 | Bu lông 8X45[18]964000804507
26.400 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 14.916.280 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 14 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
50250-MKC-A00 | Giá đỡ túi |
50250MKCA00 | 8.985.600 VNĐ |
|
||
2 |
50260-MKC-A00 | Giá đỡ hành lí |
50260MKCA00 | 5.040.360 VNĐ |
|
||
6 |
50271-MKC-A00 | Ống C giá đỡ hành lí sau |
50271MKCA00 | 744.120 VNĐ |
|
||
8 |
83551-300-000 | Núm cao su cài cốp xe |
83551300000 | 5.400 VNĐ |
|
||
9 |
94050-08000 | Đai ốc 8MM |
9405008000 | 5.500 VNĐ |
|
||
10 |
94050-08080 | Đai ốc 8MM |
9405008080 | 13.200 VNĐ |
|
||
11 |
95701-060-1600 | Bu lông 6x16 |
957010601600 | 5.500 VNĐ |
|
||
12 |
95701-080-2000 | Bu lông 8x20 |
957010802000 | 5.500 VNĐ |
|
||
13 |
95801-060-2200 | Bu lông 6X22 |
958010602200 | 15.400 VNĐ |
|
||
14 |
96300-060-1600 | Bu lông 6x16 |
963000601600 | 14.300 VNĐ |
|
||
15 |
96400-080-2500 | Bu lông 8x25 |
964000802500 | 18.700 VNĐ |
|
||
16 |
96400-080-3200 | Bu lông 8x32 |
964000803200 | 17.600 VNĐ |
|
||
17 |
96400-080-4000 | Bu lông 8x40 |
964000804000 | 18.700 VNĐ |
|
||
18 |
96400-080-4507 | Bu lông 8X45 |
964000804507 | 26.400 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc