Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 48 CATALOGUE DỤNG CỤ HONDA CB1000R (2023)

-
1
38235-TA0-A01 | Cầu chì cắm[1]38235TA0A01
50.760 VNĐ
-
2
77236-KEA-000 | Dây treo mũ bảo hiểm[2]77236KEA000
33.000 VNĐ
-
5
89102-538-000 | Thân tuốc nơ vít 2 đầu[5]89102538000
13.200 VNĐ
-
6
89103-538-000 | Cán tuốc nơ vít[6]89103538000
13.200 VNĐ
-
7
89103-MGP-D00 | Điều chỉnh[7]89103MGPD00
141.480 VNĐ
-
8
89201-MR8-000 | Chốt cờ lê[8]89201MR8000
167.200 VNĐ
-
9
89216-KB7-000 | Cờlê 12x14[9]89216KB7000
27.500 VNĐ
-
10
89216-MAT-000 | Tuýp mở bugi 16.5[10]89216MAT000
259.200 VNĐ
-
11
89221-371-000 | Cờ lê[11]89221371000
116.600 VNĐ
-
12
89227-461-000 | Cờ lê 10x12[12]89227461000
260.700 VNĐ
-
13
89256-MT4-000 | Cờ lê vành sau[13]89256MT4000
170.500 VNĐ
-
15
99001-08000 | Cờ lê 8mm[15]9900108000
52.800 VNĐ
-
16
99001-10140 | Cờ lê 10x14[16]9900110140
37.400 VNĐ
-
17
99008-02000 | Túi đựng dụng cụ[17]9900802000
58.320 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 1.401.860 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 14 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
38235-TA0-A01 | Cầu chì cắm |
38235TA0A01 | 50.760 VNĐ |
|
||
2 |
77236-KEA-000 | Dây treo mũ bảo hiểm |
77236KEA000 | 33.000 VNĐ |
|
||
5 |
89102-538-000 | Thân tuốc nơ vít 2 đầu |
89102538000 | 13.200 VNĐ |
|
||
6 |
89103-538-000 | Cán tuốc nơ vít |
89103538000 | 13.200 VNĐ |
|
||
7 |
89103-MGP-D00 | Điều chỉnh |
89103MGPD00 | 141.480 VNĐ |
|
||
8 |
89201-MR8-000 | Chốt cờ lê |
89201MR8000 | 167.200 VNĐ |
|
||
9 |
89216-KB7-000 | Cờlê 12x14 |
89216KB7000 | 27.500 VNĐ |
|
||
10 |
89216-MAT-000 | Tuýp mở bugi 16.5 |
89216MAT000 | 259.200 VNĐ |
|
||
11 |
89221-371-000 | Cờ lê |
89221371000 | 116.600 VNĐ |
|
||
12 |
89227-461-000 | Cờ lê 10x12 |
89227461000 | 260.700 VNĐ |
|
||
13 |
89256-MT4-000 | Cờ lê vành sau |
89256MT4000 | 170.500 VNĐ |
|
||
15 |
99001-08000 | Cờ lê 8mm |
9900108000 | 52.800 VNĐ |
|
||
16 |
99001-10140 | Cờ lê 10x14 |
9900110140 | 37.400 VNĐ |
|
||
17 |
99008-02000 | Túi đựng dụng cụ |
9900802000 | 58.320 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc