Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 48 CATALOGUE TEM XE HONDA SH 125 - SH 150

-
1
86102-K44-V00ZA | Tem honda 60MM *NH411*[1]86102K44V00ZA
10.800 VNĐ
-
3
86611-K01-900ZA | PB390,Tem hệ thống phanh*NHB25[3]86611K01900ZA
9.720 VNĐ
-
2
86170-KZR-600 | Tem động cơ[2]86170KZR600
23.760 VNĐ
-
3
86611-K01-900ZB | NHB35,Tem hệ thống phanh*B203[3]86611K01900ZB
9.720 VNĐ
-
4
86611-K01-D10ZA | Tem phanh ABS *NH411*[4]86611K01D10ZA
8.640 VNĐ
-
4
86611-K01-D10ZB | Tem phanh ABS *NH1*[4]86611K01D10ZB
8.640 VNĐ
-
5
86641-K01-900ZA | Tem chữ honda 65MM[5]86641K01900ZA
9.720 VNĐ
-
6
86644-KZR-770ZA | Tem chữ FI IDLING STOP[6]86644KZR770ZA
25.920 VNĐ
-
7
86831-K77-V00 | Biểu tượng SH phải[7]86831K77V00
146.880 VNĐ
-
8
86832-K77-V00 | Biểu tượng SH trái[8]86832K77V00
146.880 VNĐ
-
9
86833-K77-V00ZA | Mark chữ 125l *NH411*[9]86833K77V00ZA
28.080 VNĐ
-
9
86833-K77-V00ZB | Mark chữ 125l *NH1*[9]86833K77V00ZB
28.080 VNĐ
-
10
86833-K78-V00ZA | Mark chữ 150l *NH411*[10]86833K78V00ZA
28.080 VNĐ
-
10
86833-K78-V00ZB | Mark chữ 150l *NH1*[10]86833K78V00ZB
28.080 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 513.000 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 14 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
86102-K44-V00ZA | Tem honda 60MM *NH411* |
86102K44V00ZA | 10.800 VNĐ |
|
||
3 |
86611-K01-900ZA | PB390,Tem hệ thống phanh*NHB25 |
86611K01900ZA | 9.720 VNĐ |
|
||
2 |
86170-KZR-600 | Tem động cơ |
86170KZR600 | 23.760 VNĐ |
|
||
3 |
86611-K01-900ZB | NHB35,Tem hệ thống phanh*B203 |
86611K01900ZB | 9.720 VNĐ |
|
||
4 |
86611-K01-D10ZA | Tem phanh ABS *NH411* |
86611K01D10ZA | 8.640 VNĐ |
|
||
4 |
86611-K01-D10ZB | Tem phanh ABS *NH1* |
86611K01D10ZB | 8.640 VNĐ |
|
||
5 |
86641-K01-900ZA | Tem chữ honda 65MM |
86641K01900ZA | 9.720 VNĐ |
|
||
6 |
86644-KZR-770ZA | Tem chữ FI IDLING STOP |
86644KZR770ZA | 25.920 VNĐ |
|
||
7 |
86831-K77-V00 | Biểu tượng SH phải |
86831K77V00 | 146.880 VNĐ |
|
||
8 |
86832-K77-V00 | Biểu tượng SH trái |
86832K77V00 | 146.880 VNĐ |
|
||
9 |
86833-K77-V00ZA | Mark chữ 125l *NH411* |
86833K77V00ZA | 28.080 VNĐ |
|
||
9 |
86833-K77-V00ZB | Mark chữ 125l *NH1* |
86833K77V00ZB | 28.080 VNĐ |
|
||
10 |
86833-K78-V00ZA | Mark chữ 150l *NH411* |
86833K78V00ZA | 28.080 VNĐ |
|
||
10 |
86833-K78-V00ZB | Mark chữ 150l *NH1* |
86833K78V00ZB | 28.080 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc