Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 49 CATALOGUE TEM CẢNH BÁO HONDA CB500X

-
1
87125-GB0-900 | Tem sản phẩm[1]87125GB0900
12.960 VNĐ
-
2
87125-KZZ-G40 | Tem sản xuất[2]87125KZZG40
18.360 VNĐ
-
3
87505-MKP-D80 | Tem thông số lốp và xích tải[3]87505MKPD80
21.600 VNĐ
-
5
87508-MJJ-D31 | Tem điều chỉnh xích[5]87508MJJD31
25.920 VNĐ
-
6
87509-KWP-900 | Tem dán tấm lọc gió[6]87509KWP900
17.280 VNĐ
-
6
87509-KWW-A40 | Tem bầu lọc khí[6]87509KWWA40
9.720 VNĐ
-
7
87512-MKP-D80 | Tem chỉ dẫn bốc dỡ[7]87512MKPD80
25.920 VNĐ
-
8
87560-MZ0-670 | TEM THÔNG SỐ CHUYỂN ĐỘNG[8]87560MZ0670
7.560 VNĐ
-
8
87560-KVB-930 | Tem hướng dẫn lái xe[8]87560KVB930
10.800 VNĐ
-
8
87560-MBR-871 | Tem hướng dẫn lái xe[8]87560MBR871
12.960 VNĐ
-
9
87560-MGP-F01 | Tem dịch tiếng Pháp[9]87560MGPF01
65.880 VNĐ
-
10
87586-MGC-DD0 | Tem hướng dẫn nhiên liệu[10]87586MGCDD0
62.640 VNĐ
-
10
87586-MJN-D10 | Tem hướng dẫn nhiên liệu[10]87586MJND10
62.640 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 354.240 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 13 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
87125-GB0-900 | Tem sản phẩm |
87125GB0900 | 12.960 VNĐ |
|
||
2 |
87125-KZZ-G40 | Tem sản xuất |
87125KZZG40 | 18.360 VNĐ |
|
||
3 |
87505-MKP-D80 | Tem thông số lốp và xích tải |
87505MKPD80 | 21.600 VNĐ |
|
||
5 |
87508-MJJ-D31 | Tem điều chỉnh xích |
87508MJJD31 | 25.920 VNĐ |
|
||
6 |
87509-KWP-900 | Tem dán tấm lọc gió |
87509KWP900 | 17.280 VNĐ |
|
||
6 |
87509-KWW-A40 | Tem bầu lọc khí |
87509KWWA40 | 9.720 VNĐ |
|
||
7 |
87512-MKP-D80 | Tem chỉ dẫn bốc dỡ |
87512MKPD80 | 25.920 VNĐ |
|
||
8 |
87560-MZ0-670 | TEM THÔNG SỐ CHUYỂN ĐỘNG |
87560MZ0670 | 7.560 VNĐ |
|
||
8 |
87560-KVB-930 | Tem hướng dẫn lái xe |
87560KVB930 | 10.800 VNĐ |
|
||
8 |
87560-MBR-871 | Tem hướng dẫn lái xe |
87560MBR871 | 12.960 VNĐ |
|
||
9 |
87560-MGP-F01 | Tem dịch tiếng Pháp |
87560MGPF01 | 65.880 VNĐ |
|
||
10 |
87586-MGC-DD0 | Tem hướng dẫn nhiên liệu |
87586MGCDD0 | 62.640 VNĐ |
|
||
10 |
87586-MJN-D10 | Tem hướng dẫn nhiên liệu |
87586MJND10 | 62.640 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc