Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 49 CATALOGUE THÙNG ĐỰNG ĐỒ HONDA GOLDWING 2023

-
1
35390-MKC-A01 | Công tắc mở cốp[1]35390MKCA01
795.960 VNĐ
-
2
50318-041-600 | Chốt ghim trên nắp ống xả[2]50318041600
34.100 VNĐ
-
3
77110-KA3-730 | Cao su bắt yên xe[3]77110KA3730
45.360 VNĐ
-
4
77156-GZ4-670 | Chốt ghế[4]77156GZ4670
40.700 VNĐ
-
5
80104-KJ2-000 | Đai ốc chắn bùn sau[5]80104KJ2000
50.600 VNĐ
-
6
81111-MKC-L80 | Hộp cốp trong dưới[6]81111MKCL80
21.564.360 VNĐ
-
7
81113-MKC-L00ZB | Bộ ốp cốp phải *NHB53*[7]81113MKCL00ZB
4.047.840 VNĐ
-
7
81113-MKC-L00ZC | Bộ ốp cốp phải *R367*[7]81113MKCL00ZC
4.047.840 VNĐ
-
7
81113-MKC-L00ZC | Bộ ốp cốp phải *R367*[7]81113MKCL00ZC
4.047.840 VNĐ
-
8
81115-MKC-L00ZB | Bộ ốp cốp dưới *NHB53*[8]81115MKCL00ZB
4.222.800 VNĐ
-
8
81115-MKC-L00ZC | Bộ ốp cốp dưới *R367*[8]81115MKCL00ZC
4.222.800 VNĐ
-
8
81115-MKC-L00ZC | Bộ ốp cốp dưới *R367*[8]81115MKCL00ZC
4.222.800 VNĐ
-
9
81119-MKC-L80 | Hộp cốp trong dưới[9]81119MKCL80
21.668.040 VNĐ
-
10
81120-MKC-JR0ZC | Bộ nắp cốp *NHB53*[10]81120MKCJR0ZC
20.046.960 VNĐ
-
10
81120-MLJ-A20ZB | R337M*,Bộ nắp cốp *R367C[10]81120MLJA20ZB
20.046.960 VNĐ
-
10
81120-MLJ-A20ZB | R337M*,Bộ nắp cốp *R367C[10]81120MLJA20ZB
20.046.960 VNĐ
-
11
81126-MKC-L00 | Nắp cốp bên trong[11]81126MKCL00
2.448.360 VNĐ
-
12
81127-MKC-A00 | Lót nắp trong[12]81127MKCA00
43.200 VNĐ
-
13
81128-MKC-A30 | Lót tấm cốp[13]81128MKCA30
483.840 VNĐ
-
14
81131-MKC-A00 | Bản lề cốp phải A[14]81131MKCA00
709.500 VNĐ
-
15
81132-MKC-A00 | Bản lề cốp phải B[15]81132MKCA00
686.400 VNĐ
-
16
81133-MKC-A30 | Kẹp giữ cốp[16]81133MKCA30
414.720 VNĐ
-
17
81134-MKC-A00 | Cao su bản lề[17]81134MKCA00
73.440 VNĐ
-
18
81136-MKC-A00 | Chốt A bản lề cốp[18]81136MKCA00
72.600 VNĐ
-
19
81140-MKC-A00 | Tấm bản lề cốp[19]81140MKCA00
101.520 VNĐ
-
20
81150-MKC-L00 | Hộp cốp trong trên[20]81150MKCL00
21.668.040 VNĐ
-
21
81151-MKC-A00 | Thanh kéo mở cốp[21]81151MKCA00
216.000 VNĐ
-
22
81155-MKC-L01 | Giảm chấn nắp cốp[22]81155MKCL01
1.242.000 VNĐ
-
23
81160-MKC-A01 | Tấm bắt cốp sau[23]81160MKCA01
7.414.200 VNĐ
-
24
81181-MKC-L00 | Vòng đệm yên xe[24]81181MKCL00
608.040 VNĐ
-
25
81182-MKC-L00 | Cao su gioăng cốp xe[25]81182MKCL00
478.440 VNĐ
-
26
81184-MKC-L01 | Cáp cốp khẩn cấp[26]81184MKCL01
356.400 VNĐ
-
27
81191-MKC-L00ZA | Tấm cốp trước dưới *NH1*[27]81191MKCL00ZA
507.600 VNĐ
-
30
81213-MKC-L00ZB | Bộ ốp cốp trái *NHB53*[30]81213MKCL00ZB
4.047.840 VNĐ
-
30
81213-MKC-L00ZC | Bộ ốp cốp bên trái *R367*[30]81213MKCL00ZC
4.047.840 VNĐ
-
30
81213-MKC-L00ZC | Bộ ốp cốp bên trái *R367*[30]81213MKCL00ZC
4.047.840 VNĐ
-
31
81231-MKC-A00 | Bản lề cốp trái A[31]81231MKCA00
709.500 VNĐ
-
32
81232-MKC-A00 | Bản lề cốp trái B[32]81232MKCA00
686.400 VNĐ
-
33
81293-MKC-L00ZA | Ốp cốp trước trái *NH1*[33]81293MKCL00ZA
965.520 VNĐ
-
34
81294-MKC-L00ZA | Ốp loa sau trái *NH1*[34]81294MKCL00ZA
266.760 VNĐ
-
35
81356-MKC-A00 | Cao su cốp xe[35]81356MKCA00
32.400 VNĐ
-
37
81650-MKC-L00ZD | Bộ ốp nắp cốp phải *NHB01*[37]81650MKCL00ZD
10.061.280 VNĐ
-
37
81650-MKC-L00ZA | Bộ ốp nắp cốp phải *NHB53*[37]81650MKCL00ZA
10.061.280 VNĐ
-
37
81650-MLJ-A20ZB | Bộ ốp nắp cốp phải *R337M*[37]81650MLJA20ZB
10.061.280 VNĐ
-
37
81650-MLJ-A20ZB | Bộ ốp nắp cốp phải *R337M*[37]81650MLJA20ZB
10.061.280 VNĐ
-
38
81655-MKC-L00ZA | Bộ ốp nắp cốp trái *NHB53*[38]81655MKCL00ZA
10.061.280 VNĐ
-
38
81655-MLJ-A20ZB | Bộ ốp nắp cốp trái *R337M*[38]81655MLJA20ZB
10.061.280 VNĐ
-
38
81655-MLJ-A20ZB | Bộ ốp nắp cốp trái *R337M*[38]81655MLJA20ZB
10.061.280 VNĐ
-
41
82871-671-000 | NÚT BỊT KÍN,LỖ THÁO NƯỚC,25M[41]82871671000
58.320 VNĐ
-
42
86102-MKC-L00 | Biểu tượng Honda 100mm[42]86102MKCL00
392.040 VNĐ
-
43
90085-MAJ-A20 | Bu lông 6X22[43]90085MAJA20
39.600 VNĐ
-
44
90112-MJK-N20 | Vít 5x12[44]90112MJKN20
40.700 VNĐ
-
45
90114-MCJ-000 | Vít 6x14[45]90114MCJ000
37.400 VNĐ
-
46
90116-SP0-003 | Chốt cài[46]90116SP0003
10.800 VNĐ
-
46
90116-K2P-V61 | Chốt cài[46]90116K2PV61
10.800 VNĐ
-
47
90119-MEW-920 | Vít 6x11[47]90119MEW920
88.000 VNĐ
-
48
90121-MJK-N20 | Vít 5x12[48]90121MJKN20
40.700 VNĐ
-
49
90121-MJK-N20 | Vít 5x12[49]90121MJKN20
40.700 VNĐ
-
49
93903-25380 | Vít tự ren 5X16[49]9390325380
7.700 VNĐ
-
50
90303-HA0-680 | Đai ốc đặc biệt 6X7[50]90303HA0680
40.700 VNĐ
-
51
90506-MKC-A00 | Vòng đệm cốp[51]90506MKCA00
40.700 VNĐ
-
52
90508-MKC-A00 | Bạc đệm cốp sau[52]90508MKCA00
111.100 VNĐ
-
53
90852-KPP-T00 | Chốt cài[53]90852KPPT00
13.200 VNĐ
-
54
91315-MA6-003 | Phớt O 81x4.5[54]91315MA6003
41.040 VNĐ
-
55
93903-24280 | 4X10,Vít tự ren[55]9390324280
12.100 VNĐ
-
56
93903-32180 | Vít tự hãm 3x8[56]9390332180
33.000 VNĐ
-
57
94101-06000 | Đệm phẳng 6mm[57]9410106000
5.400 VNĐ
-
58
94111-06800 | Vòng đệm 6mm[58]9411106800
9.900 VNĐ
-
59
94251-06000 | Chốt 6mm[59]9425106000
15.400 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 252.998.580 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 69 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc