Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 5 - 10 CATALOGUE CỤM TAY PHANH TRƯỚC HONDA CB1000R (2023)

-
1
35340-MGS-D31 | Công tắc đèn phanh trước[1]35340MGSD31
125.280 VNĐ
-
2
38514-MEJ-J00 | Kẹp B dây cảm biến[2]38514MEJJ00
50.600 VNĐ
-
3
43352-568-003 | Vít xả khí bộ ngàm phanh[3]43352568003
24.840 VNĐ
-
4
43353-461-771 | Chụp vít xả khí ngàm phanh[4]43353461771
5.400 VNĐ
-
5
43523-MKJ-D01 | Phao tổng côn[5]43523MKJD01
54.000 VNĐ
-
6
45125-MKJ-E51 | Ống dầu phanh trước A[6]45125MKJE51
1.221.480 VNĐ
-
7
45128-MKJ-D01 | Ống phanh trước D[7]45128MKJD01
1.203.120 VNĐ
-
8
45129-MKJ-D01 | Ống phanh trước E[8]45129MKJD01
1.003.320 VNĐ
-
10
45156-MKJ-D00 | Giá đỡ ống phanh trước B[10]45156MKJD00
164.160 VNĐ
-
11
45157-MKJ-D00 | Kẹp ống phanh trước trái[11]45157MKJD00
129.800 VNĐ
-
12
45158-MFL-D00 | Kẹp ống phanh A trước[12]45158MFLD00
68.200 VNĐ
-
13
45504-MCF-006 | Bao chắn bụi piston phanh[13]45504MCF006
168.480 VNĐ
-
14
45510-MKJ-D01 | Cụm xylanh phanh chính[14]45510MKJD01
5.104.080 VNĐ
-
15
45511-MKJ-D01 | Bình dầu[15]45511MKJD01
365.040 VNĐ
-
16
45513-MKJ-D01 | Nắp mô tơ đề[16]45513MKJD01
426.600 VNĐ
-
17
45518-MFN-D01 | Đai bắt cụm xylanh phanh chính[17]45518MFND01
293.760 VNĐ
-
18
45518-MGE-006 | Đệm cách hộp dầu phanh chính[18]45518MGE006
144.720 VNĐ
-
19
45520-MGE-006 | Màng cao su hộp dầu phanh[19]45520MGE006
205.200 VNĐ
-
20
45522-MFN-D00 | Chụp xi lanh phanh[20]45522MFND00
119.880 VNĐ
-
21
45525-MEL-016 | Chốt đẩy piston tổng côn[21]45525MEL016
201.960 VNĐ
-
22
45530-MFN-D01 | Tổng phanh[22]45530MFND01
806.760 VNĐ
-
23
46140-MEL-006 | Lò xo dẫn hướng[23]46140MEL006
57.240 VNĐ
-
24
53170-MKJ-E61 | Tay phanh phải[24]53170MKJE61
1.096.200 VNĐ
-
24
53170-MFL-006 | Tay phanh phải[24]53170MFL006
1.095.120 VNĐ
-
25
90021-GHB-620 | Bu lông 6x12[25]90021GHB620
34.100 VNĐ
-
26
90021-GHB-670 | Bu lông 6X22[26]90021GHB670
34.100 VNĐ
-
27
90021-GHB-680 | Bu lông 6x25[27]90021GHB680
34.100 VNĐ
-
29
90021-GHB-710 | Bu lông 6x32[29]90021GHB710
34.100 VNĐ
-
30
90101-MR7-006 | Vít[30]90101MR7006
33.000 VNĐ
-
31
90114-MCF-006 | Bu lông[31]90114MCF006
94.600 VNĐ
-
32
90145-MR8-014 | Bu lông 10x34[32]90145MR8014
110.000 VNĐ
-
33
90145-MS9-612 | Chốt dầu 10X22[33]90145MS9612
41.800 VNĐ
-
34
90202-ZV0-000 | Đai ốc 6mm[34]90202ZV0000
28.600 VNĐ
-
35
90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu[35]90545300000
9.900 VNĐ
-
36
90651-MCF-006 | Phanh cài[36]90651MCF006
34.100 VNĐ
-
37
91212-422-006 | Phớt O 14.8X2.4[37]91212422006
17.280 VNĐ
-
38
91355-MG9-006 | Phớt[38]91355MG9006
41.040 VNĐ
-
39
93600-040-351G | Vít 4x35[39]93600040351G
9.900 VNĐ
-
40
93893-040-1217 | Vít có đệm 4x12[40]938930401217
5.400 VNĐ
-
41
94021-060-700S | Đai ốc mũ 6mm[41]94021060700S
15.400 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 14.712.660 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 40 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc