Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 5 - 20 CATALOGUE CỤM MÔ - ĐUN ABS HONDA CB650R (2021)

-
1
33705-KW7-900 | Cao su a chóa đèn sau[1]33705KW7900
5.400 VNĐ
-
2
43311-MJE-DB0 | Ống phanh sau A[2]43311MJEDB0
96.120 VNĐ
-
3
43312-MJE-DB0 | Ống phanh sau B[3]43312MJEDB0
96.120 VNĐ
-
4
45125-MKN-D50 | Ống phanh trước B[4]45125MKND50
209.520 VNĐ
-
5
45126-MKN-D50 | Ống phanh trước C[5]45126MKND50
1.584.360 VNĐ
-
6
57110-MKN-D51 | Bộ ABS[6]57110MKND51
23.240.520 VNĐ
-
7
61104-428-730 | Đệm bạc bắt đèn hậu[7]61104428730
9.720 VNĐ
-
8
80111-MKY-D50 | Khay nhựa bộ ABS[8]80111MKYD50
371.520 VNĐ
-
8
80111-MKY-T50 | Khay nhựa bộ ABS[8]80111MKYT50
388.800 VNĐ
-
9
80120-MKY-D50 | Ốp bộ ABS[9]80120MKYD50
108.000 VNĐ
-
10
90116-MCS-G00 | Đinh tán[10]90116MCSG00
29.160 VNĐ
-
11
90661-K87-L51 | Kẹp ống phanh 7x2[11]90661K87L51
15.400 VNĐ
-
12
90661-KVK-B11 | Kẹp ống phanh 6.9x2[12]90661KVKB11
66.000 VNĐ
-
13
90677-KAN-T00 | Đai ốc kẹp 5mm[13]90677KANT00
9.720 VNĐ
-
14
94103-06700 | Đệm phẳng 6mm[14]9410306700
5.500 VNĐ
-
15
95701-060-2507 | BULÔNG ĐẦU CÓ GỜ,6 X 25[15]957010602507
9.900 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 26.245.760 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 16 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
33705-KW7-900 | Cao su a chóa đèn sau |
33705KW7900 | 5.400 VNĐ |
|
||
2 |
43311-MJE-DB0 | Ống phanh sau A |
43311MJEDB0 | 96.120 VNĐ |
|
||
3 |
43312-MJE-DB0 | Ống phanh sau B |
43312MJEDB0 | 96.120 VNĐ |
|
||
4 |
45125-MKN-D50 | Ống phanh trước B |
45125MKND50 | 209.520 VNĐ |
|
||
5 |
45126-MKN-D50 | Ống phanh trước C |
45126MKND50 | 1.584.360 VNĐ |
|
||
6 |
57110-MKN-D51 | Bộ ABS |
57110MKND51 | 23.240.520 VNĐ |
|
||
7 |
61104-428-730 | Đệm bạc bắt đèn hậu |
61104428730 | 9.720 VNĐ |
|
||
8 |
80111-MKY-D50 | Khay nhựa bộ ABS |
80111MKYD50 | 371.520 VNĐ |
|
||
8 |
80111-MKY-T50 | Khay nhựa bộ ABS |
80111MKYT50 | 388.800 VNĐ |
|
||
9 |
80120-MKY-D50 | Ốp bộ ABS |
80120MKYD50 | 108.000 VNĐ |
|
||
10 |
90116-MCS-G00 | Đinh tán |
90116MCSG00 | 29.160 VNĐ |
|
||
11 |
90661-K87-L51 | Kẹp ống phanh 7x2 |
90661K87L51 | 15.400 VNĐ |
|
||
12 |
90661-KVK-B11 | Kẹp ống phanh 6.9x2 |
90661KVKB11 | 66.000 VNĐ |
|
||
13 |
90677-KAN-T00 | Đai ốc kẹp 5mm |
90677KANT00 | 9.720 VNĐ |
|
||
14 |
94103-06700 | Đệm phẳng 6mm |
9410306700 | 5.500 VNĐ |
|
||
15 |
95701-060-2507 | BULÔNG ĐẦU CÓ GỜ,6 X 25 |
957010602507 | 9.900 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc