Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 5 - 40 CATALOGUE ỐNG DẦU THẮNG / ĐƯỜNG ỐNG THẮNG HONDA CB1000R (2023)

-
2
38515-MKJ-D00 | Giá đỡ cảm biến sau[2]38515MKJD00
123.120 VNĐ
-
3
38518-MKJ-D00 | Dẫn hướng cảm biến sau[3]38518MKJD00
130.680 VNĐ
-
4
43160-MKJ-D00 | Kẹp ống phanh sau A[4]43160MKJD00
188.100 VNĐ
-
5
43161-MKJ-D00 | Giá đỡ ống phanh sau B[5]43161MKJD00
65.880 VNĐ
-
6
43311-MKJ-E50 | Ống dầu phanh sau B[6]43311MKJE50
289.440 VNĐ
-
7
43312-MKJ-E51 | ống dầu phanh sau C[7]43312MKJE51
1.041.120 VNĐ
-
8
43313-MKJ-D00 | Ống phanh sau D[8]43313MKJD00
864.000 VNĐ
-
9
43314-MKJ-D01 | Ống phanh sau E[9]43314MKJD01
916.920 VNĐ
-
10
45126-MKJ-E50 | Ống dầu phanh trước B[10]45126MKJE50
456.840 VNĐ
-
11
45127-MKJ-E50 | Ống dầu phanh trước C[11]45127MKJE50
1.909.440 VNĐ
-
12
90021-GHB-620 | Bu lông 6x12[12]90021GHB620
34.100 VNĐ
-
13
90021-GHB-690 | Bu lông 6x28[13]90021GHB690
34.100 VNĐ
-
14
90112-MKJ-D00 | Vít 6x16[14]90112MKJD00
47.300 VNĐ
-
15
90145-MS9-612 | Chốt dầu 10X22[15]90145MS9612
41.800 VNĐ
-
16
90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu[16]90545300000
9.900 VNĐ
-
17
90661-KVK-B11 | Kẹp ống phanh 6.9x2[17]90661KVKB11
66.000 VNĐ
-
18
90661-MEW-921 | Kẹp ống phanh 7x2[18]90661MEW921
53.900 VNĐ
-
19
90662-MGS-D81 | Kẹp ống phanh 7[19]90662MGSD81
52.800 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 6.325.440 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 18 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc