Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 7 - 1 CATALOGUE GHI ĐÔNG / CỔ PHUỘC TRÊN (CBR650RA) HONDA CB650R (2021)

-
1
17575-MKN-D50 | Ốp công tắc tay lái[1]17575MKND50
113.400 VNĐ
-
2
19639-KEE-630 | Đệm cao su[2]19639KEE630
368.280 VNĐ
-
3
30430-MKY-305 | Bộ nhận cầu nối tay lái[3]30430MKY305
3.115.200 VNĐ
-
4
30435-MKN-D50 | Ốp nhận cầu nối tay lái[4]30435MKND50
33.480 VNĐ
-
5
35010-MKY-D50 | Bộ khóa điện[5]35010MKYD50
5.371.300 VNĐ
-
6
35100-MKY-D51 | Bộ khóa công tắc máy[6]35100MKYD51
3.144.900 VNĐ
-
7
35101-MKY-D51 | Giá cụm khóa điện[7]35101MKYD51
591.840 VNĐ
-
8
35113-MJE-D00 | Biểu tượng chìa khóa[8]35113MJED00
155.520 VNĐ
-
9
35121-MJE-D02 | Phôi chìa khóa[9]35121MJED02
436.700 VNĐ
-
10
35910-MJE-D00 | Dẫn hướng cầu nối giảm xóc trái[10]35910MJED00
37.800 VNĐ
-
11
45157-MKN-D10 | Kẹp C bên phải[11]45157MKND10
58.320 VNĐ
-
12
50197-MKN-D50 | Giá đỡ ổ khóa[12]50197MKND50
455.760 VNĐ
-
13
53100-MKN-D10 | Tay lái[13]53100MKND10
822.960 VNĐ
-
14
53104-MGZ-J00 | Đối trọng tay lái[14]53104MGZJ00
98.280 VNĐ
-
15
53105-MGZ-J00 | Đối trọng tay lái[15]53105MGZJ00
119.880 VNĐ
-
16
53107-KM9-000 | Cao su đối trọng tay lái[16]53107KM9000
78.840 VNĐ
-
17
53108-MJ0-000 | Kẹp cao su giá giữ đầu tay lái[17]53108MJ0000
26.400 VNĐ
-
18
53109-MV4-000 | Cao su b đệm đầu tay lái[18]53109MV4000
57.240 VNĐ
-
19
53150-MKN-D10 | Tay nắm bên trái[19]53150MKND10
851.040 VNĐ
-
20
53190-MKN-D50 | Giá bắt[20]53190MKND50
166.320 VNĐ
-
21
53230-MKN-D10 | Cầu nối giảm xóc[21]53230MKND10
1.345.680 VNĐ
-
22
53232-MJ4-670 | Chụp đai ốc trợ lái[22]53232MJ4670
274.320 VNĐ
-
23
80101-MFJ-D00 | Bạc đệm chắn bùn sau[23]80101MFJD00
70.400 VNĐ
-
24
83551-GE2-000 | Cao su đệm bầu lọc khí[24]83551GE2000
6.480 VNĐ
-
25
90107-MGE-000 | Bu lông 8x40[25]90107MGE000
46.200 VNĐ
-
26
90107-MJN-A00 | Bu lông 8mm[26]90107MJNA00
82.500 VNĐ
-
27
90116-SP0-003 | Chốt cài[27]90116SP0003
10.800 VNĐ
-
28
90123-MKF-D60 | Bu lông 8x35[28]90123MKFD60
68.200 VNĐ
-
29
90126-MKN-D10 | Vít 6x50[29]90126MKND10
16.500 VNĐ
-
30
90304-KGA-900 | Đai ốc cổ lái[30]90304KGA900
115.500 VNĐ
-
31
90503-KGA-900 | Đệm[31]90503KGA900
17.600 VNĐ
-
32
91059-KY2-711 | Vít tự ren 3X16[32]91059KY2711
15.400 VNĐ
-
33
91554-SM4-003 | Thanh kẹp (đỏ)[33]91554SM4003
19.440 VNĐ
-
34
93891-050-1808 | Vít 5x18[34]938910501808
16.500 VNĐ
-
35
94103-05800 | Lọc. 5mm[35]9410305800
12.100 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 18.221.080 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 35 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc