Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 7 CATALOGUE GHI ĐÔNG / CỔ PHUỘC TRÊN HONDA CB1000R (2023)

-
1
17555-MKJ-D00 | Ốp chuyển ngoài[1]17555MKJD00
194.400 VNĐ
-
2
19639-KEE-630 | Đệm cao su[2]19639KEE630
368.280 VNĐ
-
3
30430-MKJ-415 | Bộ nhận cầu nối tay lái[3]30430MKJ415
2.687.300 VNĐ
-
3
30430-MKJ-E52 | Bộ nhận cầu nối tay lái[3]30430MKJE52
2.687.300 VNĐ
-
3
30430-MKJ-E52 | Bộ nhận cầu nối tay lái[3]30430MKJE52
2.687.300 VNĐ
-
4
30435-MKJ-D00 | Ốp nhận cầu nối tay lái[4]30435MKJD00
155.520 VNĐ
-
5
35010-MKJ-E50 | Bộ khóa điện[5]35010MKJE50
10.183.800 VNĐ
-
5
35010-MKJ-E51 | Bộ khóa điện[5]35010MKJE51
10.183.800 VNĐ
-
5
35010-MKJ-E50 | Bộ khóa điện[5]35010MKJE50
10.183.800 VNĐ
-
5
35010-MKJ-E51 | Bộ khóa điện[5]35010MKJE51
10.183.800 VNĐ
-
6
35100-MKJ-E51 | Cụm khóa điện[6]35100MKJE51
3.220.800 VNĐ
-
7
35101-MKJ-E51 | Giá cụm khóa điện[7]35101MKJE51
1.260.360 VNĐ
-
8
35113-MJK-N20 | Biểu tượng chìa khóa[8]35113MJKN20
50.760 VNĐ
-
9
35121-MGP-D63 | Chìa khóa[9]35121MGPD63
896.500 VNĐ
-
10
50197-MKJ-D00 | Giá đỡ tay lái[10]50197MKJD00
676.080 VNĐ
-
11
53100-MKJ-E60 | Tay lái[11]53100MKJE60
6.578.280 VNĐ
-
11
53100-MKJ-E50 | Tay lái[11]53100MKJE50
6.578.280 VNĐ
-
12
53105-MKJ-D90 | Đối trọng tay lái[12]53105MKJD90
320.760 VNĐ
-
13
53105-MKJ-D00 | Đối trọng tay lái[13]53105MKJD00
363.960 VNĐ
-
13
53106-MKJ-D00 | Cục đỡ tay lái B[13]53106MKJD00
357.480 VNĐ
-
14
53107-MB6-630 | Cao su đối trọng tay lái[14]53107MB6630
58.320 VNĐ
-
16
53108-KR3-940 | Vòng thép cố định đầu tay lái[16]53108KR3940
61.600 VNĐ
-
17
53131-MKJ-E60 | Giá kẹp tay lái trên[17]53131MKJE60
2.395.440 VNĐ
-
17
53131-MKJ-D00 | Giá kẹp tay lái trên[17]53131MKJD00
2.142.720 VNĐ
-
17
53131-MKJ-D90 | Giá kẹp tay lái trên[17]53131MKJD90
1.926.720 VNĐ
-
18
53190-MKJ-D00 | Giá bắt[18]53190MKJD00
322.920 VNĐ
-
19
53215-MKJ-D00 | Đệm[19]53215MKJD00
30.800 VNĐ
-
20
53230-MKJ-D90 | Cầu nối giảm xóc[20]53230MKJD90
5.134.320 VNĐ
-
20
53230-MKJ-D00 | Cầu nối giảm xóc[20]53230MKJD00
5.708.880 VNĐ
-
20
53230-MKJ-D90 | Cầu nối giảm xóc[20]53230MKJD90
5.134.320 VNĐ
-
21
80101-MFJ-D00 | Bạc đệm chắn bùn sau[21]80101MFJD00
70.400 VNĐ
-
22
90105-MA6-750 | Bu lông 8x28[22]90105MA6750
64.900 VNĐ
-
23
90107-MJN-A00 | Bu lông 8mm[23]90107MJNA00
82.500 VNĐ
-
24
90121-MKJ-E50 | Bu lông 6x40[24]90121MKJE50
61.600 VNĐ
-
25
90116-SP0-003 | Chốt cài[25]90116SP0003
10.800 VNĐ
-
26
90304-MEE-D00 | Đai ốc cổ lái[26]90304MEED00
246.400 VNĐ
-
27
91059-KY2-711 | Vít tự ren 3X16[27]91059KY2711
15.400 VNĐ
-
29
93891-050-1608 | Vít 5x16[29]938910501608
9.900 VNĐ
-
30
94103-05800 | Lọc. 5mm[30]9410305800
12.100 VNĐ
-
31
90114-GHB-A80 | Bu lông 8x28[31]90114GHBA80
95.700 VNĐ
-
31
90124-GHB-A80 | Bu lông 8x28[31]90124GHBA80
38.500 VNĐ
-
31
90114-GHB-A80 | Bu lông 8x28[31]90114GHBA80
95.700 VNĐ
-
32
91554-SM4-003 | Thanh kẹp (đỏ)[32]91554SM4003
19.440 VNĐ
-
33
30433-MKA-D81 | Phớt công tắc đề[33]30433MKAD81
162.000 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 93.719.940 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 44 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc