Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 7 CATALOGUE GHI ĐÔNG / CỔ PHUỘC TRÊN HONDA CB500F (2021+)

-
1
30430-MJW-J01 | Bộ nhận cầu nối tay lái[1]30430MJWJ01
2.778.600 VNĐ
-
1
30430-MJW-325 | Bộ nhận cầu nối tay lái[1]30430MJW325
2.778.600 VNĐ
-
1
30430-MKP-DN1 | Bộ nhận cầu nối tay lái[1]30430MKPDN1
2.731.300 VNĐ
-
1
30430-MKP-315 | Bộ nhận cầu nối tay lái[1]30430MKP315
2.731.300 VNĐ
-
2
30432-MBW-E02 | Tem bộ nhận[2]30432MBWE02
28.080 VNĐ
-
3
35010-MJW-D12 | Bộ khóa điện[3]35010MJWD12
4.826.800 VNĐ
-
3
35010-MJW-D13 | Bộ khóa điện[3]35010MJWD13
3.989.700 VNĐ
-
4
35100-MJW-D12 | Cụm khóa điện[4]35100MJWD12
2.827.000 VNĐ
-
5
35101-MJW-D11 | Giá cụm khóa điện[5]35101MJWD11
492.480 VNĐ
-
6
35105-MFJ-D01 | Dẫn hướng khóa điện[6]35105MFJD01
24.840 VNĐ
-
8
35113-MJE-D00 | Biểu tượng chìa khóa[8]35113MJED00
155.520 VNĐ
-
9
35121-MJE-D02 | Phôi chìa khóa[9]35121MJED02
436.700 VNĐ
-
10
53100-MKP-J40 | Tay lái[10]53100MKPJ40
1.166.400 VNĐ
-
10
53100-MKP-DP0ZA | Tay lái *NH303M*[10]53100MKPDP0ZA
1.113.480 VNĐ
-
11
53104-MJE-DF0 | Đối trọng tay lái[11]53104MJEDF0
111.240 VNĐ
-
12
53105-MJE-DF0 | Đối trọng tay lái[12]53105MJEDF0
114.480 VNĐ
-
13
53107-MY1-000 | Cao su b đệm đầu tay lái[13]53107MY1000
59.400 VNĐ
-
14
53108-KR3-770 | Kẹp cao su giá giữ đầu tay lái[14]53108KR3770
15.120 VNĐ
-
15
53131-MKP-J40ZA | Giá kẹp tay lái trên *NH303M*[15]53131MKPJ40ZA
1.807.920 VNĐ
-
16
53132-K94-T00ZB | R340*,Giá đỡ tay lái bên dưới *NH436[16]53132K94T00ZB
238.680 VNĐ
-
17
53192-MFL-000 | Bu lông 5x25[17]53192MFL000
16.500 VNĐ
-
18
53232-MJW-J00 | Chụp đai ốc trợ lái[18]53232MJWJ00
220.320 VNĐ
-
19
53136-K94-T00 | Cao su đệm giá đỡ tay lái bên dưới[19]53136K94T00
14.040 VNĐ
-
20
53300-MKP-J40 | Cầu nối giảm xóc[20]53300MKPJ40
1.056.240 VNĐ
-
20
53300-MKP-DP0 | Cầu nối giảm xóc[20]53300MKPDP0
1.017.360 VNĐ
-
21
90107-MBG-000 | Bu lông 8mm[21]90107MBG000
30.800 VNĐ
-
22
86150-KPG-901 | Logo cánh chim[22]86150KPG901
98.280 VNĐ
-
22
86150-KPG-902 | Logo cánh chim[22]86150KPG902
69.120 VNĐ
-
23
90108-KZZ-900 | Bu lông 8x40[23]90108KZZ900
17.600 VNĐ
-
24
90191-MJE-D40 | Vít 6x40[24]90191MJED40
17.600 VNĐ
-
24
90122-MKN-D50 | Vít 6x40[24]90122MKND50
16.500 VNĐ
-
25
90304-KGA-900 | Đai ốc cổ lái[25]90304KGA900
115.500 VNĐ
-
26
90503-KGA-900 | Đệm[26]90503KGA900
17.600 VNĐ
-
27
90304-KPG-901 | Đai ốc 8MM[27]90304KPG901
28.600 VNĐ
-
28
91059-KY2-711 | Vít tự ren 3X16[28]91059KY2711
15.400 VNĐ
-
29
91554-SM4-003 | Thanh kẹp (đỏ)[29]91554SM4003
19.440 VNĐ
-
30
90535-K26-900 | Vòng đệm ốp dưới tay nắm[30]90535K26900
30.800 VNĐ
-
31
91456-371-770 | Chụp bu lông[31]91456371770
46.440 VNĐ
-
32
96600-080-2808 | Bu lông 8x28[32]966000802808
15.400 VNĐ
-
33
30433-MKA-D81 | Phớt công tắc đề[33]30433MKAD81
162.000 VNĐ
-
34
53232-K94-T00 | Chụp đai ốc cổ lái[34]53232K94T00
18.360 VNĐ
-
35
90304-MCF-000 | Đai ốc cổ lái[35]90304MCF000
58.300 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 31.529.840 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 42 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc