Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 8 CATALOGUE CỤM THẮNG TRƯỚC (PHANH ĐÙM) HONDA WAVE A / WAVE A+ / WAVE ZX / WAVE RSV / WAVE ALPHA / WAVE RS / WAVE S / WAVE 100S NHẬP

-
1
06430-GCE-900 | Bộ má phanh[1]06430GCE900
58.320 VNĐ
-
1
06430-KPH-900 | Bộ má phanh[1]06430KPH900
74.520 VNĐ
-
2
43141-400-010 | CAM PHANH SAU[2]43141400010
133.920 VNĐ
-
2
43141-KTL-640 | CAM PHANH SAU[2]43141KTL640
49.680 VNĐ
-
3
43459-GN5-760 | ốc điều chỉnh phanh[3]43459GN5760
5.400 VNĐ
-
4
44806-GN5-901 | Bánh răng đo tốc độ[4]44806GN5901
14.040 VNĐ
-
4
44806-KFM-901 | Bánh răng đo tốc độ (19răng)[4]44806KFM901
11.880 VNĐ
-
5
44809-KFM-900 | Đệm bánh răng đo tốc độ[5]44809KFM900
8.640 VNĐ
-
6
45010-KRS-860ZA | Cụm bát phanh trước *NH364M*[6]45010KRS860ZA
220.320 VNĐ
-
7
43151-110-000 | Lò xo má phanh sau[7]43151110000
6.480 VNĐ
-
8
45134-250-000 | Phớt chắn bụi cam phanh[8]45134250000
10.800 VNĐ
-
9
45145-KFM-900 | Vòng chỉ độ mòn má phanh[9]45145KFM900
6.480 VNĐ
-
10
45410-GN5-900 | Cần kéo cam phanh trước[10]45410GN5900
25.920 VNĐ
-
12
91251-GN5-901 | Phớt chắn bụi 47x57x7(arai)[12]91251GN5901
35.640 VNĐ
-
12
91251-GN5-902 | PHỚT DẦU 47X57X7[12]91251GN5902
20.520 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 682.560 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 15 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
06430-GCE-900 | Bộ má phanh |
06430GCE900 | 58.320 VNĐ |
|
||
1 |
06430-KPH-900 | Bộ má phanh |
06430KPH900 | 74.520 VNĐ |
|
||
2 |
43141-400-010 | CAM PHANH SAU |
43141400010 | 133.920 VNĐ |
|
||
2 |
43141-KTL-640 | CAM PHANH SAU |
43141KTL640 | 49.680 VNĐ |
|
||
3 |
43459-GN5-760 | ốc điều chỉnh phanh |
43459GN5760 | 5.400 VNĐ |
|
||
4 |
44806-GN5-901 | Bánh răng đo tốc độ |
44806GN5901 | 14.040 VNĐ |
|
||
4 |
44806-KFM-901 | Bánh răng đo tốc độ (19răng) |
44806KFM901 | 11.880 VNĐ |
|
||
5 |
44809-KFM-900 | Đệm bánh răng đo tốc độ |
44809KFM900 | 8.640 VNĐ |
|
||
6 |
45010-KRS-860ZA | Cụm bát phanh trước *NH364M* |
45010KRS860ZA | 220.320 VNĐ |
|
||
7 |
43151-110-000 | Lò xo má phanh sau |
43151110000 | 6.480 VNĐ |
|
||
8 |
45134-250-000 | Phớt chắn bụi cam phanh |
45134250000 | 10.800 VNĐ |
|
||
9 |
45145-KFM-900 | Vòng chỉ độ mòn má phanh |
45145KFM900 | 6.480 VNĐ |
|
||
10 |
45410-GN5-900 | Cần kéo cam phanh trước |
45410GN5900 | 25.920 VNĐ |
|
||
12 |
91251-GN5-901 | Phớt chắn bụi 47x57x7(arai) |
91251GN5901 | 35.640 VNĐ |
|
||
12 |
91251-GN5-902 | PHỚT DẦU 47X57X7 |
91251GN5902 | 20.520 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc