Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 9 CATALOGUE CỔ LÁI HONDA MSX 125

-
1
38112-K26-900 | Giá bắt dây còi[1]38112K26900
14.300 VNĐ
-
2
45156-K26-900 | Tai kẹp A phanh dầu trước[2]45156K26900
21.600 VNĐ
-
3
50301-KTR-900 | Bát phuốc trên[3]50301KTR900
87.480 VNĐ
-
4
53211-268-010 | Côn phuộc trên[4]53211268010
96.120 VNĐ
-
5
53212-200-000 | Côn phuộc dưới[5]53212200000
126.360 VNĐ
-
6
53214-200-000 | Phớt chắn bụi cổ lái[6]53214200000
15.120 VNĐ
-
7
53215-200-000 | Vòng đệm chắn bụi cổ lái[7]53215200000
30.800 VNĐ
-
8
53215-KTR-900 | Bộ bi cổ lái[8]53215KTR900
38.880 VNĐ
-
9
53219-K26-900 | CỤM TRỤC CỔ LÁI[9]53219K26900
1.985.040 VNĐ
-
10
53220-KE8-010 | Đai ốc cổ lái[10]53220KE8010
89.100 VNĐ
-
11
96001-060-1007 | Bu lông 6x10[11]960010601007
18.700 VNĐ
-
12
96001-060-1200 | Bu lông 6x12[12]960010601200
7.700 VNĐ
-
13
96600-080-2500 | Bu lông 8x25[13]966000802500
19.800 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 2.551.000 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 13 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
38112-K26-900 | Giá bắt dây còi |
38112K26900 | 14.300 VNĐ |
|
||
2 |
45156-K26-900 | Tai kẹp A phanh dầu trước |
45156K26900 | 21.600 VNĐ |
|
||
3 |
50301-KTR-900 | Bát phuốc trên |
50301KTR900 | 87.480 VNĐ |
|
||
4 |
53211-268-010 | Côn phuộc trên |
53211268010 | 96.120 VNĐ |
|
||
5 |
53212-200-000 | Côn phuộc dưới |
53212200000 | 126.360 VNĐ |
|
||
6 |
53214-200-000 | Phớt chắn bụi cổ lái |
53214200000 | 15.120 VNĐ |
|
||
7 |
53215-200-000 | Vòng đệm chắn bụi cổ lái |
53215200000 | 30.800 VNĐ |
|
||
8 |
53215-KTR-900 | Bộ bi cổ lái |
53215KTR900 | 38.880 VNĐ |
|
||
9 |
53219-K26-900 | CỤM TRỤC CỔ LÁI |
53219K26900 | 1.985.040 VNĐ |
|
||
10 |
53220-KE8-010 | Đai ốc cổ lái |
53220KE8010 | 89.100 VNĐ |
|
||
11 |
96001-060-1007 | Bu lông 6x10 |
960010601007 | 18.700 VNĐ |
|
||
12 |
96001-060-1200 | Bu lông 6x12 |
960010601200 | 7.700 VNĐ |
|
||
13 |
96600-080-2500 | Bu lông 8x25 |
966000802500 | 19.800 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc