Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 9 CATALOGUE CỔ LÁI HONDA REBEL 1100 (2022)

-
1
32910-MLA-A00 | Kẹp dưới cầu nối[1]32910MLAA00
161.700 VNĐ
-
2
53180-MLA-A00 | Giá đỡ cụm khóa[2]53180MLAA00
475.200 VNĐ
-
3
53213-MB4-771 | Phớt chắn bụi tay phanh[3]53213MB4771
128.520 VNĐ
-
4
53214-371-010 | Phớt chắn bụi cổ lái[4]53214371010
36.720 VNĐ
-
5
53219-MLA-A01 | CỤM TRỤC CỔ LÁI[5]53219MLAA01
9.199.440 VNĐ
-
6
53220-K87-A00 | Đai ốc cổ lái[6]53220K87A00
61.600 VNĐ
-
7
53600-MLA-A01 | Khóa tay lái[7]53600MLAA01
1.702.800 VNĐ
-
8
53610-MEG-000 | Bạc lót trục số thứ cấp[8]53610MEG000
138.600 VNĐ
-
9
90101-MGC-JB0 | Bu lông 8x28[9]90101MGCJB0
66.000 VNĐ
-
10
90101-MKH-D00 | Bu lông 6x12[10]90101MKHD00
66.000 VNĐ
-
11
90164-MLA-A01 | Vít 6x16[11]90164MLAA01
85.800 VNĐ
-
12
90302-425-830 | Đai ốc cổ lái B[12]90302425830
49.500 VNĐ
-
13
90506-425-830 | Vòng đệm[13]90506425830
50.600 VNĐ
-
14
91015-KT8-005 | Vòng bi[14]91015KT8005
473.040 VNĐ
-
15
91016-KT8-005 | Vòng bi[15]91016KT8005
670.680 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 13.366.200 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 15 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
32910-MLA-A00 | Kẹp dưới cầu nối |
32910MLAA00 | 161.700 VNĐ |
|
||
2 |
53180-MLA-A00 | Giá đỡ cụm khóa |
53180MLAA00 | 475.200 VNĐ |
|
||
3 |
53213-MB4-771 | Phớt chắn bụi tay phanh |
53213MB4771 | 128.520 VNĐ |
|
||
4 |
53214-371-010 | Phớt chắn bụi cổ lái |
53214371010 | 36.720 VNĐ |
|
||
5 |
53219-MLA-A01 | CỤM TRỤC CỔ LÁI |
53219MLAA01 | 9.199.440 VNĐ |
|
||
6 |
53220-K87-A00 | Đai ốc cổ lái |
53220K87A00 | 61.600 VNĐ |
|
||
7 |
53600-MLA-A01 | Khóa tay lái |
53600MLAA01 | 1.702.800 VNĐ |
|
||
8 |
53610-MEG-000 | Bạc lót trục số thứ cấp |
53610MEG000 | 138.600 VNĐ |
|
||
9 |
90101-MGC-JB0 | Bu lông 8x28 |
90101MGCJB0 | 66.000 VNĐ |
|
||
10 |
90101-MKH-D00 | Bu lông 6x12 |
90101MKHD00 | 66.000 VNĐ |
|
||
11 |
90164-MLA-A01 | Vít 6x16 |
90164MLAA01 | 85.800 VNĐ |
|
||
12 |
90302-425-830 | Đai ốc cổ lái B |
90302425830 | 49.500 VNĐ |
|
||
13 |
90506-425-830 | Vòng đệm |
90506425830 | 50.600 VNĐ |
|
||
14 |
91015-KT8-005 | Vòng bi |
91015KT8005 | 473.040 VNĐ |
|
||
15 |
91016-KT8-005 | Vòng bi |
91016KT8005 | 670.680 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc