Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F2 CATALOGUE ĐỒNG HỒ CONTERMET HONDA VISION 110

-
1
31700-124-008 | BỘ CHỈNH LƯU[1]31700124008
174.900 VNĐ
-
2
32103-K2C-V00 | Dây điện phụ trước[2]32103K2CV00
458.700 VNĐ
-
3
32103-K2C-V10 | Dây điện phụ trước[3]32103K2CV10
458.700 VNĐ
-
4
37100-K2C-V11 | Bộ đồng hồ tốc độ[4]37100K2CV11
1.202.040 VNĐ
-
4
37100-K2C-V01 | Bộ đồng hồ tốc độ[4]37100K2CV01
1.202.040 VNĐ
-
5
37110-K2C-V11 | Cụm đồng hồ tốc độ[5]37110K2CV11
1.024.920 VNĐ
-
5
37110-K2C-V01 | Cụm đồng hồ tốc độ[5]37110K2CV01
1.045.440 VNĐ
-
6
37211-K2C-V01 | Nắp trên đồng hồ tốc độ[6]37211K2CV01
76.680 VNĐ
-
7
37214-K2C-V01 | Tấm cách mặt đồng hồ tốc độ[7]37214K2CV01
138.240 VNĐ
-
8
37620-K2C-V01 | Bộ khung đồng hồ tốc độ phía dưới[8]37620K2CV01
273.240 VNĐ
-
9
38301-K0L-D01 | Rơle xi nhan[9]38301K0LD01
109.080 VNĐ
-
10
91535-STK-003 | Kẹp,bộ nối ( xanh sẫm)[10]91535STK003
55.080 VNĐ
-
11
93903-22420 | Vít tự ren 3X16[11]9390322420
8.800 VNĐ
-
12
93903-35310 | Vít tự ren 5X16[12]9390335310
5.500 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 6.233.360 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 14 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
31700-124-008 | BỘ CHỈNH LƯU |
31700124008 | 174.900 VNĐ |
|
||
2 |
32103-K2C-V00 | Dây điện phụ trước |
32103K2CV00 | 458.700 VNĐ |
|
||
3 |
32103-K2C-V10 | Dây điện phụ trước |
32103K2CV10 | 458.700 VNĐ |
|
||
4 |
37100-K2C-V11 | Bộ đồng hồ tốc độ |
37100K2CV11 | 1.202.040 VNĐ |
|
||
4 |
37100-K2C-V01 | Bộ đồng hồ tốc độ |
37100K2CV01 | 1.202.040 VNĐ |
|
||
5 |
37110-K2C-V11 | Cụm đồng hồ tốc độ |
37110K2CV11 | 1.024.920 VNĐ |
|
||
5 |
37110-K2C-V01 | Cụm đồng hồ tốc độ |
37110K2CV01 | 1.045.440 VNĐ |
|
||
6 |
37211-K2C-V01 | Nắp trên đồng hồ tốc độ |
37211K2CV01 | 76.680 VNĐ |
|
||
7 |
37214-K2C-V01 | Tấm cách mặt đồng hồ tốc độ |
37214K2CV01 | 138.240 VNĐ |
|
||
8 |
37620-K2C-V01 | Bộ khung đồng hồ tốc độ phía dưới |
37620K2CV01 | 273.240 VNĐ |
|
||
9 |
38301-K0L-D01 | Rơle xi nhan |
38301K0LD01 | 109.080 VNĐ |
|
||
10 |
91535-STK-003 | Kẹp,bộ nối ( xanh sẫm) |
91535STK003 | 55.080 VNĐ |
|
||
11 |
93903-22420 | Vít tự ren 3X16 |
9390322420 | 8.800 VNĐ |
|
||
12 |
93903-35310 | Vít tự ren 5X16 |
9390335310 | 5.500 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc