Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F22 - 30 CATALOGUE BÁNH SAU HONDA VISION 110

-
1
06430-KWN-900 | Bộ má phanh[1]06430KWN900
169.560 VNĐ
-
2
42650-KZL-E00ZA | Cụm vành đúc sau *NH303M*[2]42650KZLE00ZA
2.590.920 VNĐ
-
2
42650-KZL-E00ZB | Cụm vành đúc sau *NH146M*[2]42650KZLE00ZB
2.590.920 VNĐ
-
3
42711-KZL-E01 | Lốp sau (CST)(90/90-14M/C 46P)[3]42711KZLE01
532.440 VNĐ
-
3
42711-KZL-731 | Lốp sau (CST) (90/90-14M/C 46P)[3]42711KZL731
508.680 VNĐ
-
4
42753-KBN-902 | Van bánh xe trước (CST)[4]42753KBN902
38.880 VNĐ
-
5
43141-KWN-930 | CAM PHANH SAU[5]43141KWN930
60.480 VNĐ
-
6
43151-329-000 | Lò xo má phanh sau[6]43151329000
11.880 VNĐ
-
7
43410-KVB-900 | Cần kéo phanh sau[7]43410KVB900
44.280 VNĐ
-
8
43472-KVB-900 | Lò xo cần phanh sau[8]43472KVB900
7.700 VNĐ
-
9
90112-KVB-900 | Bu lông 6x32[9]90112KVB900
12.100 VNĐ
-
10
90305-KVB-901 | Đai ốc U 16MM[10]90305KVB901
71.500 VNĐ
-
11
90501-KBN-900 | Đệm 16mm[11]90501KBN900
19.440 VNĐ
-
12
95015-32001 | Khớp nối b cần phanh[12]9501532001
5.400 VNĐ
-
13
95015-42000 | Ốc B điều chỉnh phanh[13]9501542000
18.360 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 6.682.540 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 15 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
06430-KWN-900 | Bộ má phanh |
06430KWN900 | 169.560 VNĐ |
|
||
2 |
42650-KZL-E00ZA | Cụm vành đúc sau *NH303M* |
42650KZLE00ZA | 2.590.920 VNĐ |
|
||
2 |
42650-KZL-E00ZB | Cụm vành đúc sau *NH146M* |
42650KZLE00ZB | 2.590.920 VNĐ |
|
||
3 |
42711-KZL-E01 | Lốp sau (CST)(90/90-14M/C 46P) |
42711KZLE01 | 532.440 VNĐ |
|
||
3 |
42711-KZL-731 | Lốp sau (CST) (90/90-14M/C 46P) |
42711KZL731 | 508.680 VNĐ |
|
||
4 |
42753-KBN-902 | Van bánh xe trước (CST) |
42753KBN902 | 38.880 VNĐ |
|
||
5 |
43141-KWN-930 | CAM PHANH SAU |
43141KWN930 | 60.480 VNĐ |
|
||
6 |
43151-329-000 | Lò xo má phanh sau |
43151329000 | 11.880 VNĐ |
|
||
7 |
43410-KVB-900 | Cần kéo phanh sau |
43410KVB900 | 44.280 VNĐ |
|
||
8 |
43472-KVB-900 | Lò xo cần phanh sau |
43472KVB900 | 7.700 VNĐ |
|
||
9 |
90112-KVB-900 | Bu lông 6x32 |
90112KVB900 | 12.100 VNĐ |
|
||
10 |
90305-KVB-901 | Đai ốc U 16MM |
90305KVB901 | 71.500 VNĐ |
|
||
11 |
90501-KBN-900 | Đệm 16mm |
90501KBN900 | 19.440 VNĐ |
|
||
12 |
95015-32001 | Khớp nối b cần phanh |
9501532001 | 5.400 VNĐ |
|
||
13 |
95015-42000 | Ốc B điều chỉnh phanh |
9501542000 | 18.360 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc