Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F40 CATALOGUE ẮC QUY HONDA VISION 110

-
1
31500-K66-V04 | Bình ắc quy WTZ6VIS[1]31500K66V04
324.000 VNĐ
-
1
31500-K01-901 | Bình ắc quy GTZ6V[1]31500K01901
360.720 VNĐ
-
2
38221-SNA-A41 | Cầu chì dẹt,10A[2]38221SNAA41
81.000 VNĐ
-
3
38221-SNA-A81 | Cầu chì dẹt,30A[3]38221SNAA81
87.480 VNĐ
-
4
38221-TZ3-A01 | Hộp cầu chì[4]38221TZ3A01
90.720 VNĐ
-
5
38235-TA0-A01 | Cầu chì cắm[5]38235TA0A01
50.760 VNĐ
-
6
50352-K84-900 | Cao su giá treo động cơ[6]50352K84900
28.080 VNĐ
-
7
64320-K2C-V00 | Hộp bình ắc quy[7]64320K2CV00
64.800 VNĐ
-
8
64332-K0J-N00 | Đệm ắc quy A[8]64332K0JN00
10.800 VNĐ
-
9
64334-K0J-N00 | Đệm ắc quy B[9]64334K0JN00
14.040 VNĐ
-
10
64335-K0J-N00 | Đệm ắc quy C[10]64335K0JN00
6.480 VNĐ
-
11
80102-K0J-N00 | Chắn bùn B sau[11]80102K0JN00
15.120 VNĐ
-
12
80120-K2C-V00 | Nắp hộp đựng bình ắcquy[12]80120K2CV00
465.480 VNĐ
-
13
90116-K0A-E11 | Đinh tán 6mm[13]90116K0AE11
17.280 VNĐ
-
14
90652-K0J-N01 | Kẹp B dây[14]90652K0JN01
15.120 VNĐ
-
15
90677-KAN-T00 | Đai ốc kẹp 5mm[15]90677KANT00
9.720 VNĐ
-
16
91509-GE2-760 | Vít 5x11.5[16]91509GE2760
5.500 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 1.647.100 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 17 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
31500-K66-V04 | Bình ắc quy WTZ6VIS |
31500K66V04 | 324.000 VNĐ |
|
||
1 |
31500-K01-901 | Bình ắc quy GTZ6V |
31500K01901 | 360.720 VNĐ |
|
||
2 |
38221-SNA-A41 | Cầu chì dẹt,10A |
38221SNAA41 | 81.000 VNĐ |
|
||
3 |
38221-SNA-A81 | Cầu chì dẹt,30A |
38221SNAA81 | 87.480 VNĐ |
|
||
4 |
38221-TZ3-A01 | Hộp cầu chì |
38221TZ3A01 | 90.720 VNĐ |
|
||
5 |
38235-TA0-A01 | Cầu chì cắm |
38235TA0A01 | 50.760 VNĐ |
|
||
6 |
50352-K84-900 | Cao su giá treo động cơ |
50352K84900 | 28.080 VNĐ |
|
||
7 |
64320-K2C-V00 | Hộp bình ắc quy |
64320K2CV00 | 64.800 VNĐ |
|
||
8 |
64332-K0J-N00 | Đệm ắc quy A |
64332K0JN00 | 10.800 VNĐ |
|
||
9 |
64334-K0J-N00 | Đệm ắc quy B |
64334K0JN00 | 14.040 VNĐ |
|
||
10 |
64335-K0J-N00 | Đệm ắc quy C |
64335K0JN00 | 6.480 VNĐ |
|
||
11 |
80102-K0J-N00 | Chắn bùn B sau |
80102K0JN00 | 15.120 VNĐ |
|
||
12 |
80120-K2C-V00 | Nắp hộp đựng bình ắcquy |
80120K2CV00 | 465.480 VNĐ |
|
||
13 |
90116-K0A-E11 | Đinh tán 6mm |
90116K0AE11 | 17.280 VNĐ |
|
||
14 |
90652-K0J-N01 | Kẹp B dây |
90652K0JN01 | 15.120 VNĐ |
|
||
15 |
90677-KAN-T00 | Đai ốc kẹp 5mm |
90677KANT00 | 9.720 VNĐ |
|
||
16 |
91509-GE2-760 | Vít 5x11.5 |
91509GE2760 | 5.500 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc