Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F41 CATALOGUE BÓ DÂY HONDA VISION 110

-
1
30510-K44-V01 | MÔ BIN CAO ÁP[1]30510K44V01
191.160 VNĐ
-
2
30520-GFM-900 | Đầu cực môbin cao áp[2]30520GFM900
11.880 VNĐ
-
3
30700-KZL-931 | Nắp chụp bu gi[3]30700KZL931
78.840 VNĐ
-
4
32100-K44-V00 | Dây điện chính[4]32100K44V00
1.656.720 VNĐ
-
6
38110-KWW-B21 | CÒI XE[6]38110KWWB21
70.200 VNĐ
-
7
38235-SNA-A01 | Cầu chì cắm[7]38235SNAA01
33.480 VNĐ
-
8
38255-K44-V01 | Nắp ốp trên[8]38255K44V01
44.280 VNĐ
-
9
38501-KVZ-631 | Rơ le nguồn[9]38501KVZ631
44.280 VNĐ
-
10
38502-GGZ-J01 | Rơle công suất[10]38502GGZJ01
61.560 VNĐ
-
11
90106-GFM-900 | Bu lông 6X22[11]90106GFM900
11.000 VNĐ
-
12
95701-060-1200 | Bu lông 6x12[12]957010601200
5.500 VNĐ
-
13
95701-080-1600 | Bu lông 8X16[13]957010801600
7.700 VNĐ
-
14
98200-40500 | Cầu chì 5A[14]9820040500
8.640 VNĐ
-
15
98200-41000 | Cầu chì 10A[15]9820041000
9.720 VNĐ
-
16
98200-42500 | Cầu chì 25A[16]9820042500
8.640 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 2.243.600 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 15 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
30510-K44-V01 | MÔ BIN CAO ÁP |
30510K44V01 | 191.160 VNĐ |
|
||
2 |
30520-GFM-900 | Đầu cực môbin cao áp |
30520GFM900 | 11.880 VNĐ |
|
||
3 |
30700-KZL-931 | Nắp chụp bu gi |
30700KZL931 | 78.840 VNĐ |
|
||
4 |
32100-K44-V00 | Dây điện chính |
32100K44V00 | 1.656.720 VNĐ |
|
||
6 |
38110-KWW-B21 | CÒI XE |
38110KWWB21 | 70.200 VNĐ |
|
||
7 |
38235-SNA-A01 | Cầu chì cắm |
38235SNAA01 | 33.480 VNĐ |
|
||
8 |
38255-K44-V01 | Nắp ốp trên |
38255K44V01 | 44.280 VNĐ |
|
||
9 |
38501-KVZ-631 | Rơ le nguồn |
38501KVZ631 | 44.280 VNĐ |
|
||
10 |
38502-GGZ-J01 | Rơle công suất |
38502GGZJ01 | 61.560 VNĐ |
|
||
11 |
90106-GFM-900 | Bu lông 6X22 |
90106GFM900 | 11.000 VNĐ |
|
||
12 |
95701-060-1200 | Bu lông 6x12 |
957010601200 | 5.500 VNĐ |
|
||
13 |
95701-080-1600 | Bu lông 8X16 |
957010801600 | 7.700 VNĐ |
|
||
14 |
98200-40500 | Cầu chì 5A |
9820040500 | 8.640 VNĐ |
|
||
15 |
98200-41000 | Cầu chì 10A |
9820041000 | 9.720 VNĐ |
|
||
16 |
98200-42500 | Cầu chì 25A |
9820042500 | 8.640 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc